Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Michel Vlap) 35 | |
![]() Mees Hilgers 38 | |
![]() Makan Aiko (Thay: Loreintz Rosier) 46 | |
![]() Alen Halilovic 50 | |
![]() Mitchel van Bergen (Thay: Michel Vlap) 59 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers) 59 | |
![]() Bart van Rooij 61 | |
![]() (Pen) Kristoffer Peterson 62 | |
![]() Alessio Da Cruz (Thay: Alen Halilovic) 63 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Sem Steijn) 66 | |
![]() Michal Sadilek (Thay: Sem Steijn) 78 | |
![]() Syb van Ottele (Thay: Samuel Bastien) 80 | |
![]() Josip Mitrovic (Thay: Ivo Pinto) 80 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Kristoffer Peterson) 80 | |
![]() Carel Eiting (Thay: Youri Regeer) 88 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots) 88 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs FC Twente


Diễn biến Fortuna Sittard vs FC Twente
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 41%, Twente: 59%.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Twente bắt đầu một pha phản công.
Pha vào bóng nguy hiểm của Ricky van Wolfswinkel từ Twente. Rodrigo Guth là người bị phạm lỗi.
Phát bóng lên cho Twente.
Mitchell Dijks của Fortuna Sittard sút bóng ra ngoài khung thành.
Trọng tài thổi phạt khi Sayfallah Ltaief của Twente phạm lỗi với Josip Mitrovic.
Trọng tài thổi phạt khi Gijs Besselink của Twente phạm lỗi với Ryan Fosso.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Alessio Da Cruz của Fortuna Sittard bị thổi việt vị.
Mattijs Branderhorst bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 40%, Twente: 60%.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rodrigo Guth giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daan Rots rời sân để được thay thế bởi Sayfallah Ltaief trong một sự thay đổi chiến thuật.
Youri Regeer rời sân để được thay thế bởi Carel Eiting trong một sự thay đổi chiến thuật.
Josip Mitrovic của Fortuna Sittard bị thổi việt vị.
Josip Mitrovic từ Fortuna Sittard thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Mees Hilgers giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs FC Twente
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Ryan Fosso (80), Loreintz Rosier (32), Samuel Bastien (22), Alen Halilovic (10), Kristoffer Peterson (7), Ezequiel Bullaude (33)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Gijs Besselink (41), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Sam Lammers (10)


Thay người | |||
46’ | Loreintz Rosier Makan Aiko | 59’ | Michel Vlap Mitchell Van Bergen |
63’ | Alen Halilovic Alessio Da Cruz | 59’ | Sam Lammers Ricky van Wolfswinkel |
80’ | Samuel Bastien Syb Van Ottele | 78’ | Sem Steijn Michal Sadílek |
80’ | Ivo Pinto Josip Mitrovic | 88’ | Daan Rots Sayfallah Ltaief |
80’ | Kristoffer Peterson Umaro Embalo | 88’ | Youri Regeer Carel Eiting |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessio Da Cruz | Issam El Maach | ||
Niels Martens | Przemyslaw Tyton | ||
Ramazan Bayram | Gustaf Lagerbielke | ||
Darijo Grujcic | Bas Kuipers | ||
Syb Van Ottele | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Makan Aiko | Mathias Kjølø | ||
Edouard Michut | Michal Sadílek | ||
Luka Tunjic | Mitchell Van Bergen | ||
Jasper Dahlhaus | Ricky van Wolfswinkel | ||
Josip Mitrovic | Sayfallah Ltaief | ||
Umaro Embalo | Carel Eiting |
Tình hình lực lượng | |||
Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối | Younes Taha Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại