Số lượng khán giả hôm nay là 11267.
![]() Makan Aiko 25 | |
![]() Leandro Bacuna 35 | |
![]() Kristoffer Peterson (Thay: Makan Aiko) 46 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Romano Postema) 67 | |
![]() Alessio Da Cruz (Thay: Mitchell Dijks) 68 | |
![]() Josip Mitrovic (Thay: Ante Erceg) 68 | |
![]() Marvin Peersman 72 | |
![]() Rui Mendes (Thay: Jorg Schreuders) 79 | |
![]() Syb van Ottele (Thay: Ryan Fosso) 81 | |
![]() (og) Leandro Bacuna 86 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Wouter Prins) 89 | |
![]() Alex Mortensen (Thay: Tika de Jonge) 89 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Ezequiel Bullaude) 90 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs FC Groningen


Diễn biến Fortuna Sittard vs FC Groningen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Brynjolfur Andersen Willumsson bị phạt vì đẩy Syb van Ottele.
Nỗ lực tốt của Umaro Embalo khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 54%, FC Groningen: 46%.
Ezequiel Bullaude rời sân để được thay thế bởi Umaro Embalo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fortuna Sittard bắt đầu một pha phản công.
Trận đấu được tiếp tục.
Kristoffer Peterson bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 55%, FC Groningen: 45%.
Cú sút của Johan Hove bị chặn lại.
Ivo Pinto bị phạt vì đẩy Thijs Oosting.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Johan Hove vô lê một cú sút trúng đích...
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs FC Groningen
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Ryan Fosso (80), Loreintz Rosier (32), Makan Aiko (11), Ezequiel Bullaude (33), Jasper Dahlhaus (8), Ante Erceg (50)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Wouter Prins (2), Johan Hove (8), Luciano Valente (10), Tika De Jonge (18), Jorg Schreuders (14), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (26)


Thay người | |||
46’ | Makan Aiko Kristoffer Peterson | 67’ | Romano Postema Brynjolfur Willumsson Andersen |
68’ | Mitchell Dijks Alessio Da Cruz | 79’ | Jorg Schreuders Rui Mendes |
68’ | Ante Erceg Josip Mitrovic | 89’ | Wouter Prins Thijs Oosting |
81’ | Ryan Fosso Syb Van Ottele | 89’ | Tika de Jonge Alex Mortensen |
90’ | Ezequiel Bullaude Umaro Embalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luuk Koopmans | Hidde Jurjus | ||
Ramazan Bayram | Dirk Baron | ||
Darijo Grujcic | Thijmen Blokzijl | ||
Syb Van Ottele | Stije Resink | ||
Alessio Da Cruz | Finn Stam | ||
Luka Tunjic | Maxim Mariani | ||
Kristoffer Peterson | Joey Pelupessy | ||
Josip Mitrovic | Brynjolfur Willumsson Andersen | ||
Umaro Embalo | Thijs Oosting | ||
Rui Mendes | |||
Alex Mortensen |
Tình hình lực lượng | |||
Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại