Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Karim Affo.
- (VAR check)
15 - Giovanni Haag
34 - Jamil Siebert
35 - Dawid Kownacki (Kiến tạo: Shinta Appelkamp)
57 - Danny Schmidt (Thay: Dawid Kownacki)
68 - Emmanuel Iyoha (Thay: Giovanni Haag)
68 - Myron van Brederode (Kiến tạo: Danny Schmidt)
78 - Valgeir Lunddal Fridriksson (Thay: Myron van Brederode)
81 - Andre Hoffmann (Thay: Nicolas Gavory)
86 - Karim Affo (Thay: Shinta Appelkamp)
86
- Derry Murkin
47 - Mehmet-Can Aydin (Thay: Amin Younes)
60 - Pape Meissa Ba (Thay: Christopher Antwi-Adjei)
60 - Mehmet Aydin (Thay: Amin Younes)
60 - Pape Meissa Ba (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
60 - Anton Donkor (Thay: Taylan Bulut)
81 - Emil Hoejlund (Thay: Derry Murkin)
81
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nicolas Gavory rời sân và được thay thế bởi Andre Hoffmann.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Valgeir Lunddal Fridriksson.
Derry Murkin rời sân và được thay thế bởi Emil Hoejlund.
Taylan Bulut rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Danny Schmidt đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Danny Schmidt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Myron van Brederode đã ghi bàn!
V À A A O O O - Myron van Brederode đã ghi bàn!
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Pape Meissa Ba.
Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Mehmet Aydin.
Shinta Appelkamp đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Derry Murkin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jamil Siebert.
Dawid Kownacki đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Giovanni Haag.
V À A A A O O O - Myron van Brederode đã ghi bàn!
V À A A A O O O O Fortuna Duesseldorf ghi bàn.
Amin Younes của Schalke đã có cú sút nhưng không thành công.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Nicolas Gavory (34), Shinta Karl Appelkamp (23), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Giovanni Haag (6), Moritz Heyer (5), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Max Gruger (37), Amin Younes (8), Christopher Antwi-Adjei (18), Kenan Karaman (19), Tobias Mohr (29), Moussa Sylla (9)
Thay người | |||
68’ | Dawid Kownacki Danny Schmidt | 60’ | Amin Younes Mehmet-Can Aydin |
68’ | Giovanni Haag Emmanuel Iyoha | 60’ | Christopher Antwi-Adjej Pape Meissa Ba |
81’ | Myron van Brederode Valgeir Lunddal Fridriksson | 81’ | Taylan Bulut Anton Donkor |
86’ | Nicolas Gavory Andre Hoffmann | 81’ | Derry Murkin Emil Højlund |
86’ | Shinta Appelkamp Karim Affo |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Schock | Michael Langer | ||
Andre Hoffmann | Adrian Gantenbein | ||
Valgeir Lunddal Fridriksson | Mehmet-Can Aydin | ||
Danny Schmidt | Anton Donkor | ||
Marcel Sobottka | Paul Seguin | ||
Hamza Anhari | Mauro Zalazar | ||
Emmanuel Iyoha | Pape Meissa Ba | ||
Dennis Jastrzembski | Emil Højlund | ||
Karim Affo | Mertcan Ayhan |
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại