Thứ Sáu, 23/05/2025
Jean-Luc Dompe (Kiến tạo: Miro Muheim)
8
Valgeir Lunddal Fridriksson
35
Sebastian Schonlau
45
Emmanuel Iyoha (Thay: Nicolas Gavory)
46
Immanuel Pherai (Thay: Marco Richter)
63
Noah Katterbach
65
Jona Niemiec (Thay: Felix Klaus)
69
Myron van Brederode (Thay: Tim Rossmann)
69
Ransford Koenigsdoerffer
74
Adam Karabec
74
Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke)
74
Adam Karabec (Thay: Jean-Luc Dompe)
74
Shinta Appelkamp
78
Shinta Appelkamp (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
78
Vincent Vermeij (Thay: Dawid Kownacki)
78
Giovanni Haag
81
(Pen) Robert Glatzel
83
Andre Hoffmann
85
Robert Glatzel (Kiến tạo: Adam Karabec)
90
Dennis Hadzikadunic
90
William Mikelbrencis
90
Dennis Hadzikadunic (Thay: Jonas Meffert)
90
William Mikelbrencis (Thay: Noah Katterbach)
90

Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV

số liệu thống kê
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
Hamburger SV
Hamburger SV
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
15 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV

Tất cả (30)
90+2'

Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi William Mikelbrencis.

90+2'

Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Dennis Hadzikadunic.

90'

Adam Karabec là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' G O O O A A L - Robert Glatzel đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Robert Glatzel đã trúng mục tiêu!

90' G O O O A A L - Robert Glatzel đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Robert Glatzel đã trúng mục tiêu!

86' Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

85' Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

83' G O O O A A A L - Robert Glatzel của Hamburger SV thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Robert Glatzel của Hamburger SV thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

81' ANH TA RỒI! - Giovanni Haag nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Giovanni Haag nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

82' ANH TA RỒI! - Giovanni Haag nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Giovanni Haag nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

81' G O O O A A A L - Robert Glatzel của Hamburger SV thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Robert Glatzel của Hamburger SV thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

78'

Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.

78'

Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.

75'

Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Myron van Brederode.

74'

Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Adam Karabec.

69'

Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Myron van Brederode.

74'

Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.

74'

Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Davie Selke rời sân và được thay thế bởi [player2].

69'

Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.

65' Thẻ vàng cho Noah Katterbach.

Thẻ vàng cho Noah Katterbach.

Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV

Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Andre Hoffmann (3), Tim Oberdorf (15), Nicolas Gavory (34), Matthias Zimmermann (25), Giovanni Haag (6), Felix Klaus (11), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Tim Rossmann (21), Dawid Kownacki (24)

Hamburger SV (3-1-4-2): Matheo Raab (19), Daniel Elfadli (8), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Jonas Meffert (23), Noah Katterbach (33), Marco Richter (20), Ludovit Reis (14), Jean-Luc Dompe (7), Davie Selke (27), Robert Glatzel (9)

Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
33
Florian Kastenmeier
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
3
Andre Hoffmann
15
Tim Oberdorf
34
Nicolas Gavory
25
Matthias Zimmermann
6
Giovanni Haag
11
Felix Klaus
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
21
Tim Rossmann
24
Dawid Kownacki
9
Robert Glatzel
27
Davie Selke
7
Jean-Luc Dompe
14
Ludovit Reis
20
Marco Richter
33
Noah Katterbach
23
Jonas Meffert
28
Miro Muheim
4
Sebastian Schonlau
8
Daniel Elfadli
19
Matheo Raab
Hamburger SV
Hamburger SV
3-1-4-2
Thay người
46’
Nicolas Gavory
Emmanuel Iyoha
63’
Marco Richter
Manuel Pherai
69’
Tim Rossmann
Myron van Brederode
74’
Jean-Luc Dompe
Adam Karabec
69’
Felix Klaus
Jona Niemiec
74’
Davie Selke
Ransford Konigsdorffer
78’
Valgeir Lunddal Fridriksson
Shinta Karl Appelkamp
90’
Noah Katterbach
William Mikelbrencis
78’
Dawid Kownacki
Vincent Vermeij
90’
Jonas Meffert
Dennis Hadžikadunić
Cầu thủ dự bị
Noah Mbamba
Tom Mickel
Robert Kwasigroch
William Mikelbrencis
Jordy de Wijs
Dennis Hadžikadunić
Danny Schmidt
Manuel Pherai
Shinta Karl Appelkamp
Adam Karabec
Vincent Vermeij
Levin Oztunali
Myron van Brederode
Ransford Konigsdorffer
Jona Niemiec
Bakery Jatta
Emmanuel Iyoha
Emir Sahiti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
17/10 - 2021
19/03 - 2022
18/09 - 2022
31/03 - 2023
29/09 - 2023
09/03 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
10/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3418791561T B H T T
2Hamburger SVHamburger SV34161173459H B T T B
3ElversbergElversberg34161082758H H T T T
4PaderbornPaderborn34151091055T H T T B
5MagdeburgMagdeburg34141191253T H B B T
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3414119553H H H T B
7KaiserslauternKaiserslautern3415811153B T H T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC34141010252T T H H T
9Hannover 96Hannover 963413129551B T T H H
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3414614348B H B B T
11BerlinBerlin3412814-244T H T B H
12DarmstadtDarmstadt3411914142T H B B T
13Greuther FurthGreuther Furth3410915-1439B B B H T
14Schalke 04Schalke 043410816-1038H B B B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster3481214-336B H T T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3481115-2635T H H B B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463461216-1230B T B B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg346721-4825B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow