Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Marco Richter) 61 | |
![]() Emmanuel Iyoha (Thay: Zan Celar) 62 | |
![]() Hiroki Akiyama 65 | |
![]() Fabian Nuernberger 67 | |
![]() Isac Lidberg 74 | |
![]() Julian Hettwer (Thay: Matthias Zimmermann) 75 | |
![]() Kenneth Schmidt (Thay: Tim Breithaupt) 75 | |
![]() Sotiris Alexandropoulos (Thay: Christian Rasmussen) 75 | |
![]() Leon Klassen (Thay: Fabian Nuernberger) 84 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Isac Lidberg) 84 | |
![]() Bartosz Bialek (Thay: Fraser Hornby) 90 | |
![]() Fabian Holland (Thay: Hiroki Akiyama) 90 |
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Darmstadt


Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Darmstadt
Hiroki Akiyama rời sân và được thay thế bởi Fabian Holland.
Fraser Hornby rời sân và Bartosz Bialek vào thay thế.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Leon Klassen.
Christian Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Tim Breithaupt rời sân và được thay thế bởi Kenneth Schmidt.
Matthias Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Julian Hettwer.

V À A A O O O - Isac Lidberg đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fraser Hornby đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fabian Nuernberger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hiroki Akiyama đã ghi bàn!
Zan Celar rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Isac Lidberg ghi bàn!
Darmstadt được Timo Gansloweit cho hưởng một quả phạt góc.
Darmstadt tiến lên và Fraser Hornby có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Dusseldorf được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Dusseldorf có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Darmstadt
Fortuna Dusseldorf (4-4-2): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Tim Oberdorf (15), Jesper Daland (2), Sima Suso (46), Christian Rasmussen (10), Anouar El Azzouzi (8), Tim Breithaupt (6), Florent Muslija (24), Žan Celar (9), Cedric Itten (13)
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Patric Pfeiffer (6), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Kai Klefisch (17), Hiroki Akiyama (16), Marco Richter (23), Fraser Hornby (9), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7)


Thay người | |||
62’ | Zan Celar Emmanuel Iyoha | 61’ | Marco Richter Luca Marseiler |
75’ | Tim Breithaupt Kenneth Schmidt | 84’ | Fabian Nuernberger Leon Klassen |
75’ | Christian Rasmussen Sotiris Alexandropoulos | 84’ | Isac Lidberg Merveille Papela |
75’ | Matthias Zimmermann Julian Hettwer | 90’ | Hiroki Akiyama Fabian Holland |
90’ | Fraser Hornby Bartosz Bialek |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Lotka | Alexander Brunst | ||
Kenneth Schmidt | Leon Klassen | ||
Jordy de Wijs | Matej Maglica | ||
Moritz Heyer | Merveille Papela | ||
Emmanuel Iyoha | Fabian Holland | ||
Valgeir Lunddal Fridriksson | Jean-Paul Boetius | ||
Danny Schmidt | Bartosz Bialek | ||
Sotiris Alexandropoulos | Fynn Lakenmacher | ||
Julian Hettwer | Luca Marseiler |
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại