Thứ Tư, 15/10/2025
Eros Mancuso
19
Bruno Pacheco
34
Derik Lacerda
34
Lucas Sasha (Kiến tạo: Eros Mancuso)
44
Joao Silva (Thay: Rafael Thyere)
46
Chrystian Barletta (Thay: Leo Pereira)
58
Diogo Barbosa (Thay: Bruno Pacheco)
58
Hyoran (Thay: Lucas Kal)
59
Jose Herrera (Thay: Breno Lopes)
68
Yeison Guzman (Thay: Lucas Crispim)
68
Luan Candido
72
Romarinho (Thay: Lucas Lima)
79
Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson)
82
Ignacio Ramirez (Thay: Matheusinho)
82
Aderlan
83
Benjamin Kuscevic (Thay: Yago Pikachu)
83

Thống kê trận đấu Fortaleza vs Sport Recife

số liệu thống kê
Fortaleza
Fortaleza
Sport Recife
Sport Recife
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortaleza vs Sport Recife

Tất cả (21)
90+8'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83' Thẻ vàng cho Aderlan.

Thẻ vàng cho Aderlan.

83'

Yago Pikachu rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kuscevic.

82'

Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Ignacio Ramirez.

82'

Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.

79'

Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Romarinho.

72' Thẻ vàng cho Luan Candido.

Thẻ vàng cho Luan Candido.

68'

Lucas Crispim rời sân và được thay thế bởi Yeison Guzman.

68'

Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Jose Herrera.

59'

Lucas Kal rời sân và được thay thế bởi Hyoran.

58'

Bruno Pacheco rời sân và được thay thế bởi Diogo Barbosa.

58'

Leo Pereira rời sân và được thay thế bởi Chrystian Barletta.

46'

Rafael Thyere rời sân và được thay thế bởi Joao Silva.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Eros Mancuso đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Lucas Sasha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Sasha đã ghi bàn!

34' Thẻ vàng cho Derik Lacerda.

Thẻ vàng cho Derik Lacerda.

34' Thẻ vàng cho Bruno Pacheco.

Thẻ vàng cho Bruno Pacheco.

19' Thẻ vàng cho Eros Mancuso.

Thẻ vàng cho Eros Mancuso.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fortaleza vs Sport Recife

Fortaleza (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Eros Nazareno Mancuso (14), Lucas Gazal (34), Gaston Avila (3), Bruno Pacheco (6), Lucas Sasha (88), Matheus Pereira (5), Yago Pikachu (22), Lucas Crispim (91), Lopes (26), Deyverson (18)

Sport Recife (4-2-3-1): Gabriel (1), Aderlan (13), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Luan Candido (36), Lucas Kal (21), Christian Rivera (14), Matheusinho (17), Lucas Lima (10), Leo Pereira (38), Derik Lacerda (18)

Fortaleza
Fortaleza
4-2-3-1
1
Joao Ricardo
14
Eros Nazareno Mancuso
34
Lucas Gazal
3
Gaston Avila
6
Bruno Pacheco
88
Lucas Sasha
5
Matheus Pereira
22
Yago Pikachu
91
Lucas Crispim
26
Lopes
18
Deyverson
18
Derik Lacerda
38
Leo Pereira
10
Lucas Lima
17
Matheusinho
14
Christian Rivera
21
Lucas Kal
36
Luan Candido
40
Ramon
15
Rafael Thyere
13
Aderlan
1
Gabriel
Sport Recife
Sport Recife
4-2-3-1
Thay người
58’
Bruno Pacheco
Diogo Barbosa
46’
Rafael Thyere
Joao Silva
68’
Lucas Crispim
Yeison Guzman
58’
Leo Pereira
Chrystian Barletta
68’
Breno Lopes
Jose Maria Herrera
59’
Lucas Kal
Hyoran
82’
Deyverson
Juan Martin Lucero
79’
Lucas Lima
Romarinho
83’
Yago Pikachu
Benjamin Kuscevic
82’
Matheusinho
Juan Ramirez
Cầu thủ dự bị
Helton Leite
Victor Hugo
Juan Martin Lucero
Adriel
Yeison Guzman
Caique Franca
Marinho
Matheus Alexandre
Benjamin Kuscevic
Joao Silva
Diogo Barbosa
Igor Carius
Matheus Rossetto
Hyoran
Adam Bareiro
Romarinho
Rodrigo Santos
Chrystian Barletta
Pierre
Juan Ramirez
Lucca Prior
Pablo
Jose Maria Herrera

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
14/06 - 2021
27/09 - 2021
27/04 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Fortaleza

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
Copa Libertadores
20/08 - 2025
VĐQG Brazil
17/08 - 2025
Copa Libertadores
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow