Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eros Mancuso 19 | |
![]() Bruno Pacheco 34 | |
![]() Derik Lacerda 34 | |
![]() Lucas Sasha (Kiến tạo: Eros Mancuso) 44 | |
![]() Joao Silva (Thay: Rafael Thyere) 46 | |
![]() Chrystian Barletta (Thay: Leo Pereira) 58 | |
![]() Diogo Barbosa (Thay: Bruno Pacheco) 58 | |
![]() Hyoran (Thay: Lucas Kal) 59 | |
![]() Jose Herrera (Thay: Breno Lopes) 68 | |
![]() Yeison Guzman (Thay: Lucas Crispim) 68 | |
![]() Luan Candido 72 | |
![]() Romarinho (Thay: Lucas Lima) 79 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 82 | |
![]() Ignacio Ramirez (Thay: Matheusinho) 82 | |
![]() Aderlan 83 | |
![]() Benjamin Kuscevic (Thay: Yago Pikachu) 83 |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Sport Recife


Diễn biến Fortaleza vs Sport Recife

Thẻ vàng cho Aderlan.
Yago Pikachu rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kuscevic.
Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Ignacio Ramirez.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.
Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Romarinho.

Thẻ vàng cho Luan Candido.
Lucas Crispim rời sân và được thay thế bởi Yeison Guzman.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Jose Herrera.
Lucas Kal rời sân và được thay thế bởi Hyoran.
Bruno Pacheco rời sân và được thay thế bởi Diogo Barbosa.
Leo Pereira rời sân và được thay thế bởi Chrystian Barletta.
Rafael Thyere rời sân và được thay thế bởi Joao Silva.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Eros Mancuso đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Sasha đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Derik Lacerda.

Thẻ vàng cho Bruno Pacheco.

Thẻ vàng cho Eros Mancuso.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Sport Recife
Fortaleza (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Eros Nazareno Mancuso (14), Lucas Gazal (34), Gaston Avila (3), Bruno Pacheco (6), Lucas Sasha (88), Matheus Pereira (5), Yago Pikachu (22), Lucas Crispim (91), Lopes (26), Deyverson (18)
Sport Recife (4-2-3-1): Gabriel (1), Aderlan (13), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Luan Candido (36), Lucas Kal (21), Christian Rivera (14), Matheusinho (17), Lucas Lima (10), Leo Pereira (38), Derik Lacerda (18)


Thay người | |||
58’ | Bruno Pacheco Diogo Barbosa | 46’ | Rafael Thyere Joao Silva |
68’ | Lucas Crispim Yeison Guzman | 58’ | Leo Pereira Chrystian Barletta |
68’ | Breno Lopes Jose Maria Herrera | 59’ | Lucas Kal Hyoran |
82’ | Deyverson Juan Martin Lucero | 79’ | Lucas Lima Romarinho |
83’ | Yago Pikachu Benjamin Kuscevic | 82’ | Matheusinho Juan Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Helton Leite | Victor Hugo | ||
Juan Martin Lucero | Adriel | ||
Yeison Guzman | Caique Franca | ||
Marinho | Matheus Alexandre | ||
Benjamin Kuscevic | Joao Silva | ||
Diogo Barbosa | Igor Carius | ||
Matheus Rossetto | Hyoran | ||
Adam Bareiro | Romarinho | ||
Rodrigo Santos | Chrystian Barletta | ||
Pierre | Juan Ramirez | ||
Lucca Prior | Pablo | ||
Jose Maria Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Sport Recife
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại