Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gonzalo Tapia 11 | |
![]() Emiliano Ariel Rigoni 22 | |
![]() Gaston Avila 45+4' | |
![]() Enzo Hernan Diaz (Thay: Rodriguinho) 46 | |
![]() Breno Lopes (Thay: Jose Herrera) 46 | |
![]() Yeison Guzman (Thay: Matheus Pereira) 46 | |
![]() Lucas Gazal 59 | |
![]() Adam Bareiro (Thay: Lucas Crispim) 62 | |
![]() Tomas Pochettino (Thay: Yago Pikachu) 62 | |
![]() Mailton (Thay: Cedric Soares) 68 | |
![]() Marinho (Thay: Deyverson) 73 | |
![]() Luciano Neves (Thay: Gonzalo Tapia) 77 | |
![]() Alisson (Thay: Wendell) 78 | |
![]() Luciano Neves (Kiến tạo: Enzo Hernan Diaz) 85 | |
![]() Tomas Pochettino 87 |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Sao Paulo


Diễn biến Fortaleza vs Sao Paulo

Thẻ vàng cho Tomas Pochettino.
Enzo Hernan Diaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luciano Neves đã ghi bàn!
Wendell rời sân và được thay thế bởi Alisson.
Gonzalo Tapia rời sân và được thay thế bởi Luciano Neves.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Marinho.
Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Mailton.
Yago Pikachu rời sân và được thay thế bởi Tomas Pochettino.
Lucas Crispim rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.

Thẻ vàng cho Lucas Gazal.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Yeison Guzman.
Jose Herrera rời sân và được thay thế bởi Breno Lopes.
Rodriguinho rời sân và được thay thế bởi Enzo Hernan Diaz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gaston Avila.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Emiliano Ariel Rigoni nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

V À A A A O O O - Gonzalo Tapia đã ghi bàn!
Matheus Delgado Candancan trao cho Fortaleza một quả phát bóng lên.
Fortaleza được hưởng quả phạt góc do Matheus Delgado Candancan trao.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Sao Paulo
Fortaleza (4-2-3-1): Brenno (12), Emanuel Britez (33), Gaston Avila (3), Lucas Gazal (34), Diogo Barbosa (16), Lucas Sasha (88), Matheus Pereira (5), Yago Pikachu (22), Lucas Crispim (91), Jose Maria Herrera (80), Deyverson (18)
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Cédric Soares (6), Felipe Negrucci (43), Sabino (35), Wendell (18), Pablo Maia (29), Luiz Gustavo (16), Emiliano Rigoni (77), Damián Bobadilla (21), Rodriguinho (15), Gonzalo Tapia (14)


Thay người | |||
46’ | Matheus Pereira Yeison Guzman | 46’ | Rodriguinho Enzo Diaz |
46’ | Jose Herrera Lopes | 68’ | Cedric Soares Mailton |
62’ | Yago Pikachu Tomas Pochettino | 77’ | Gonzalo Tapia Luciano Neves |
62’ | Lucas Crispim Adam Bareiro | 78’ | Wendell Alisson |
73’ | Deyverson Marinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Helton Leite | Young | ||
Benjamin Kuscevic | Mailton | ||
Yeison Guzman | Patryck | ||
Pierre | Enzo Diaz | ||
Marinho | Lucca Marques | ||
Tomas Pochettino | Oscar | ||
Rodrigo Santos | Marcos Antonio | ||
Pablo Roberto | Ferreira | ||
Lopes | Luciano Neves | ||
Juan Martin Lucero | Alisson | ||
Adam Bareiro | Juan Dinenno | ||
Matheus Rossetto | Isac |
Nhận định Fortaleza vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại