Thẻ vàng cho Emanuel Britez.
![]() Guillermo Fernandez 41 | |
![]() Mike 42 | |
![]() Junior Fialho (Thay: Maycon) 46 | |
![]() Breno Lopes (Kiến tạo: Deyverson) 57 | |
![]() Rayan Ribeiro 61 | |
![]() Mike (Kiến tạo: Eduardo) 65 | |
![]() Diego Guerra (Thay: Mike) 68 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Franklin Chagas) 68 | |
![]() Gedeilson (Thay: Eduardo) 68 | |
![]() Calebe (Thay: Tomas Pochettino) 72 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 73 | |
![]() Kervin Andrade (Thay: Breno Lopes) 73 | |
![]() Mendonca 78 | |
![]() Diogo Barbosa (Thay: Bruno Pacheco) 82 | |
![]() Richard Franco (Thay: Iba Ly) 88 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Guillermo Fernandez) 88 | |
![]() Gustavo Mancha 90+4' | |
![]() Emanuel Britez 90+5' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Retro FC


Diễn biến Fortaleza vs Retro FC


Thẻ vàng cho Gustavo Mancha.
Guillermo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.
Iba Ly rời sân và được thay thế bởi Richard Franco.
Bruno Pacheco rời sân và được thay thế bởi Diogo Barbosa.

Thẻ vàng cho Mendonca.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Kervin Andrade.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.
Tomas Pochettino rời sân và được thay thế bởi Calebe.
Eduardo rời sân và được thay thế bởi Gedeilson.
Franklin Chagas rời sân và được thay thế bởi Bruno Marques.
Mike rời sân và được thay thế bởi Diego Guerra.
Eduardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Mike đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rayan Ribeiro.
Deyverson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Breno Lopes đã ghi bàn!
Maycon rời sân và được thay thế bởi Junior Fialho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mike.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Retro FC
Fortaleza (4-3-3): Joao Ricardo (1), Tinga (2), David Luiz (23), Gustavo Mancha (39), Bruno Pacheco (6), Guillermo Fernandez (5), Tomas Pochettino (7), Emmanuel Martinez (8), Marinho (11), Deyverson (18), Lopes (26)
Retro FC (4-2-3-1): Fabian Harry Volpi (12), Eduardo (25), Rayan Ribeiro (4), Mendonca (29), Salomao (6), Iba Ly (26), Gledson (20), Mike (13), Radsley (8), Maycon (30), Franklin Chagas (9)


Thay người | |||
72’ | Tomas Pochettino Calebe | 46’ | Maycon Junior Fialho |
73’ | Deyverson Juan Martin Lucero | 68’ | Franklin Chagas Bruno Marques |
73’ | Breno Lopes Kervin Andrade | 68’ | Eduardo Gedeilson |
82’ | Bruno Pacheco Diogo Barbosa | 68’ | Mike Diego Guerra |
88’ | Guillermo Fernandez Yago Pikachu | 88’ | Iba Ly Richard Franco |
Cầu thủ dự bị | |||
Brenno | Paulo Gianezini | ||
Titi | Claudinho | ||
Juan Martin Lucero | Walce | ||
Calebe | Junior Fialho | ||
Eros Nazareno Mancuso | Bruno Marques | ||
Diogo Barbosa | Marquinhos | ||
Jose Welison | Romulo | ||
Yago Pikachu | Gedeilson | ||
Pedro Augusto | Grafite | ||
Emanuel Britez | Diego Guerra | ||
Lucca Prior | Rayne | ||
Kervin Andrade | Richard Franco |