Quả phát bóng cho Fortaleza tại Estadio Castelao.
![]() Maximiliano Salas (Kiến tạo: Nazareno Colombo) 26 | |
![]() Marco Di Cesare 37 | |
![]() Maximiliano Salas 45+2' | |
![]() Tomas Pochettino (Thay: Leandro Martinez) 46 | |
![]() Agustin Almendra 48 | |
![]() Benjamin Kuscevic 55 | |
![]() Moises Vieira (Thay: Yago Pikachu) 55 | |
![]() Eros Mancuso (Thay: Titi) 55 | |
![]() Calebe (Thay: Lucas Sasha) 56 | |
![]() Martin Barrios (Thay: Agustin Almendra) 65 | |
![]() Santiago Solari (Thay: Luciano Dario Vietto) 66 | |
![]() Deyverson (Thay: Marinho) 70 | |
![]() Juan Ignacio Nardoni 74 | |
![]() Facundo Mura (Thay: Gaston Martirena) 82 | |
![]() Ignacio Rodriguez (Thay: Maximiliano Salas) 82 | |
![]() Santiago Sosa (Kiến tạo: Gabriel Rojas) 84 | |
![]() Adrian Balboa (Thay: Adrian Martinez) 87 |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Racing Club


Diễn biến Fortaleza vs Racing Club
Marinho của Fortaleza có cú sút về khung thành tại Estadio Castelao. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.
Bóng an toàn khi Racing Avellaneda được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Adrian Martinez rời sân và được thay thế bởi Adrian Balboa.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Fortaleza.
Gabriel Rojas đã kiến tạo cho bàn thắng.
Juan Gabriel Benitez chỉ định một quả ném biên cho Racing Avellaneda ở phần sân của Fortaleza.

V À A A O O O - Santiago Sosa đã ghi bàn!
Fortaleza tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Maximiliano Salas rời sân và được thay thế bởi Ignacio Rodriguez.
Fortaleza được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gaston Martirena rời sân và được thay thế bởi Facundo Mura.
Fortaleza có một quả phát bóng.

Thẻ vàng cho Juan Ignacio Nardoni.
Racing Avellaneda đang tiến lên và Juan Nardoni có cú sút, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Marinho rời sân và được thay thế bởi Deyverson.
Hernan Gabriel Rojas có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Racing Avellaneda.
Luciano Dario Vietto rời sân và được thay thế bởi Santiago Solari.
Racing Avellaneda được Juan Gabriel Benitez trao một quả phạt góc.
Agustin Almendra rời sân và được thay thế bởi Martin Barrios.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Racing Club
Fortaleza (5-3-2): Joao Ricardo (1), Yago Pikachu (22), Benjamin Kuscevic (13), David Luiz (23), Titi (4), Diogo Barbosa (16), Lucas Sasha (88), Guillermo Fernandez (5), Emmanuel Martinez (8), Marinho (11), Juan Martin Lucero (9)
Racing Club (3-4-2-1): Gabriel Arias (21), Marco Di Cesare (3), Santiago Sosa (13), Nazareno Colombo (23), Gaston Martirena (15), Juan Nardoni (5), Agustin Almendra (32), Hernan Gabriel Rojas (27), Luciano Vietto (10), Maximiliano Salas (7), Adrian Martinez (9)


Thay người | |||
46’ | Leandro Martinez Tomas Pochettino | 65’ | Agustin Almendra Martin Barrios |
55’ | Yago Pikachu Moises | 66’ | Luciano Dario Vietto Santiago Solari |
55’ | Titi Eros Nazareno Mancuso | 82’ | Maximiliano Salas Ignacio Agustin Rodriguez |
56’ | Lucas Sasha Calebe | 82’ | Gaston Martirena Facundo Mura |
70’ | Marinho Deyverson | 87’ | Adrian Martinez Adrian Balboa |
Cầu thủ dự bị | |||
Brenno | Facundo Cambeses | ||
Matheus Rossetto | Ramiro Matias Degregorio | ||
Jose Welison | Martin Barrios | ||
Bruno Pacheco | Ignacio Agustin Rodriguez | ||
Calebe | Santiago Solari | ||
Deyverson | Adrian Fernandez | ||
Moises | Santiago Quiros | ||
Allanzinho | Agustin Garcia Basso | ||
Tomas Pochettino | Adrian Balboa | ||
Eros Nazareno Mancuso | Facundo Mura | ||
Kervin Andrade | Richard Sánchez | ||
Gustavo Mancha | German Conti |
Nhận định Fortaleza vs Racing Club
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại