![]() Alan Empereur 4 | |
![]() Everton 8 | |
![]() Robson 50 | |
![]() Silvio Romero (Thay: Robson) 59 | |
![]() Renato Kayzer (Thay: Romarinho) 59 | |
![]() Moises Vieira (Thay: Lucas Crispim) 59 | |
![]() Felipe Marques (Thay: Andre Luis) 61 | |
![]() Marcao (Thay: Rodriguinho) 62 | |
![]() Brayan Ceballos 64 | |
![]() Alesson Batista (Thay: Everton) 68 | |
![]() Hercules (Thay: Jussa) 69 | |
![]() Valentin Depietri (Thay: Vitor Ricardo) 72 | |
![]() Paulao (Thay: Rafael Gava) 82 | |
![]() Elton (Thay: Andre) 82 | |
![]() Alesson Batista 86 | |
![]() Joao Lucas 90 |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Cuiaba
số liệu thống kê

Fortaleza

Cuiaba
65 Kiểm soát bóng 35
22 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Cuiaba
Fortaleza (3-5-2): Max Walef (23), Tinga (2), Titi (4), Brayan Ceballos (6), Jussa (8), Felipe (15), Lucas Crispim (10), Vitor Ricardo (40), Matheus (20), Romarinho (11), Robson (7)
Cuiaba (4-4-2): Walter (1), Joao Lucas (2), Alan Empereur (3), Marllon (4), Igor Carius (6), Everton (11), Rafael Gava (5), Pepe (8), Rodriguinho (10), Andre Luis (7), Andre (9)

Fortaleza
3-5-2
23
Max Walef
2
Tinga
4
Titi
6
Brayan Ceballos
8
Jussa
15
Felipe
10
Lucas Crispim
40
Vitor Ricardo
20
Matheus
11
Romarinho
7
Robson
9
Andre
7
Andre Luis
10
Rodriguinho
8
Pepe
5
Rafael Gava
11
Everton
6
Igor Carius
4
Marllon
3
Alan Empereur
2
Joao Lucas
1
Walter

Cuiaba
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Lucas Crispim Moises Vieira | 61’ | Andre Luis Felipe Marques |
59’ | Romarinho Renato Kayzer | 62’ | Rodriguinho Marcao |
59’ | Robson Silvio Romero | 68’ | Everton Alesson Batista |
69’ | Jussa Hercules | 82’ | Andre Elton |
72’ | Vitor Ricardo Valentin Depietri | 82’ | Rafael Gava Paulao |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Landazuri | Marquinhos | ||
Ronald | Felipe Marques | ||
Moises Vieira | Elton | ||
Juninho Capixaba | Gustavo Nescau | ||
Renato Kayzer | Kelvin Osorio | ||
Yago Pikachu | Valdivia | ||
Marcelo Conceicao | Cristian Rivas | ||
Lucas Lima | Marcao | ||
Silvio Romero | Paulao | ||
Hercules | Joaquim | ||
Valentin Depietri | Joao Carlos | ||
Marcelo Boeck | Alesson Batista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T T B H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 1 | 34 | H T T B T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -4 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | B T H B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -12 | 31 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -15 | 25 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại