![]() Massimo Ferrin 19 | |
![]() Brian Wright 39 | |
![]() Adonijah Reid 45+1' | |
![]() David Choiniere 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Forge FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây York United FC
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 10 | 2 | 26 | 55 | B H T H H |
2 | ![]() | 27 | 14 | 11 | 2 | 25 | 53 | H H T H H |
3 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 11 | 41 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 8 | 39 | B T B H T |
5 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H B T H H |
6 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | T B B H B |
7 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -26 | 23 | H B B H H |
8 | 27 | 4 | 8 | 15 | -22 | 20 | H T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại