Thẻ vàng cho Juan Freytes.
![]() Agustin Canobbio (Kiến tạo: Luciano Acosta) 20 | |
![]() Thiago Silva 44 | |
![]() German Cano (Thay: Everaldo) 46 | |
![]() Otavio (Thay: Hercules) 46 | |
![]() Alexis Segovia 48 | |
![]() Dylan Aquino (Thay: Alexis Segovia) 56 | |
![]() Walter Bou (Thay: Rodrigo Castillo) 56 | |
![]() Dylan Aquino (Kiến tạo: Marcelino Moreno) 67 | |
![]() John Kennedy (Thay: Luciano Acosta) 71 | |
![]() Keno (Thay: Kevin Serna) 71 | |
![]() Riquelme Felipe (Thay: Agustin Canobbio) 77 | |
![]() Nicolas Morgantini (Thay: Eduardo Salvio) 82 | |
![]() Franco Watson (Thay: Marcelino Moreno) 82 | |
![]() Rene 90 | |
![]() Ezequiel Munoz (Thay: Gonzalo Perez) 90 | |
![]() Juan Freytes 90+7' |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Lanus


Diễn biến Fluminense vs Lanus

Gonzalo Perez rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Munoz.

Thẻ vàng cho Rene.
Marcelino Moreno rời sân và được thay thế bởi Franco Watson.
Eduardo Salvio rời sân và được thay thế bởi Nicolas Morgantini.
Agustin Canobbio rời sân và được thay thế bởi Riquelme Felipe.
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Keno.
Luciano Acosta rời sân và được thay thế bởi John Kennedy.
Marcelino Moreno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dylan Aquino đã ghi bàn!
Rodrigo Castillo rời sân và được thay thế bởi Walter Bou.
Alexis Segovia rời sân và được thay thế bởi Dylan Aquino.

Thẻ vàng cho Alexis Segovia.
Hercules rời sân và được thay thế bởi Otavio.
Everaldo rời sân và được thay thế bởi German Cano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Thiago Silva.
Luciano Acosta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Agustin Canobbio đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Lanus
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Rene (6), Hercules (35), Matheus Martinelli (8), Agustín Canobbio (17), Luciano Acosta (21), Kevin Serna (90), Everaldo (9)
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Gonzalo Perez (4), Carlos Izquierdoz (24), Jose Canale (13), Sasha Julian Marcich (6), Agustin Medina (39), Agustin Cardozo (30), Alexis Sebastin Segovia (36), Marcelino Moreno (10), Eduardo Salvio (11), Rodrigo Castillo (19)


Thay người | |||
46’ | Everaldo German Cano | 56’ | Alexis Segovia Dylan Aquino |
46’ | Hercules Otavio | 56’ | Rodrigo Castillo Walter Bou |
71’ | Kevin Serna Keno | 82’ | Eduardo Salvio Nicolas Jorge Morgantini |
71’ | Luciano Acosta John Kennedy | 82’ | Marcelino Moreno Franco Watson |
77’ | Agustin Canobbio Riquelme Felipe | 90’ | Gonzalo Perez Ezequiel Munoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Lautaro Morales | ||
Ignacio | Armando Mendez | ||
Vinicius Lima | Facundo Sanchez | ||
Ruben Lezcano | Nicolas Jorge Morgantini | ||
German Cano | Ramiro Carrera | ||
Guga | Tobias Quiroz | ||
Keno | Alexis Canelo | ||
John Kennedy | Ezequiel Munoz | ||
Gabriel Fuentes | Dylan Aquino | ||
Yeferson Soteldo | Walter Bou | ||
Otavio | Lautaro Acosta | ||
Riquelme Felipe | Franco Watson |
Nhận định Fluminense vs Lanus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Lanus
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại