Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jadson 26 | |
Jadson 28 | |
Mandaca 47 | |
Nene (Thay: Gilberto) 52 | |
Enio (Thay: Luis Mandaca) 52 | |
Enio (Thay: Mandaca) 52 | |
Juan Freytes 58 | |
John Kennedy (Thay: Vinicius Lima) 60 | |
Gabriel Fuentes (Thay: Rene) 60 | |
Bill 71 | |
Thiago Silva 71 | |
Thiago Silva 73 | |
Edison Negueba (Thay: Rafael Bilu) 73 | |
Riquelme Felipe (Thay: Kevin Serna) 76 | |
Giovanny (Thay: Bill) 80 | |
Peixoto (Thay: Jadson) 80 | |
Everaldo (Thay: German Cano) 81 | |
Yeferson Soteldo (Thay: Agustin Canobbio) 81 | |
Marcos Paulo 81 | |
Marcos Paulo 83 | |
Giovanny (Thay: Bill) 83 | |
Peixoto (Thay: Jadson) 83 | |
Jandrei 86 | |
Thiago Silva 90+8' | |
Giovanny 90+10' |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Juventude


Diễn biến Fluminense vs Juventude
Thẻ vàng cho Giovanny.
V À A A O O O - Thiago Silva đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jandrei.
Thẻ vàng cho Marcos Paulo.
Jadson rời sân và được thay thế bởi Peixoto.
Bill rời sân và được thay thế bởi Giovanny.
Thẻ vàng cho Marcos Paulo.
Agustin Canobbio rời sân và được thay thế bởi Yeferson Soteldo.
German Cano rời sân và được thay thế bởi Everaldo.
Jadson rời sân và được thay thế bởi Peixoto.
Bill rời sân và được thay thế bởi Giovanny.
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Riquelme Felipe.
Thẻ vàng cho Thiago Silva.
Rafael Bilu rời sân và được thay thế bởi Edison Negueba.
Thẻ vàng cho Thiago Silva.
Thẻ vàng cho Bill.
Rene rời sân và được thay thế bởi Gabriel Fuentes.
Vinicius Lima rời sân và được thay thế bởi John Kennedy.
Thẻ vàng cho Juan Freytes.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Nene.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Juventude
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Rene (6), Matheus Martinelli (8), Hercules (35), Agustín Canobbio (17), Vinicius Lima (45), Kevin Serna (90), German Cano (14)
Juventude (4-2-3-1): Jandrei (13), Igor Formiga (32), Abner (23), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Caique (95), Jadson (16), Rafael Bilu (99), Bill (19), Mandaca (44), Gilberto (9)


| Thay người | |||
| 60’ | Rene Gabriel Fuentes | 52’ | Gilberto Nene |
| 60’ | Vinicius Lima John Kennedy | 52’ | Mandaca Enio |
| 76’ | Kevin Serna Riquelme Felipe | 73’ | Rafael Bilu Edison Negueba |
| 81’ | Agustin Canobbio Yeferson Soteldo | 80’ | Bill Giovanny |
| 81’ | German Cano Everaldo | 80’ | Jadson Peixoto |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Gaston Guruceaga | ||
Ignacio | Cipriano | ||
Facundo Bernal | Juan Sforza | ||
Yeferson Soteldo | Nene | ||
Everaldo | Giovanny | ||
Gabriel Fuentes | Marcelo Hermes | ||
Ruben Lezcano | Bernardo Tichz Toffolo | ||
Guga | Peixoto | ||
Riquelme Felipe | Edison Negueba | ||
Santiago Moreno | Joao Paulo Scatolin | ||
Otavio | Reginaldo | ||
John Kennedy | Enio | ||
Nhận định Fluminense vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
