Thứ Sáu, 28/11/2025
Jadson
26
Jadson
28
Mandaca
47
Nene (Thay: Gilberto)
52
Enio (Thay: Luis Mandaca)
52
Enio (Thay: Mandaca)
52
Juan Freytes
58
John Kennedy (Thay: Vinicius Lima)
60
Gabriel Fuentes (Thay: Rene)
60
Bill
71
Thiago Silva
71
Thiago Silva
73
Edison Negueba (Thay: Rafael Bilu)
73
Riquelme Felipe (Thay: Kevin Serna)
76
Giovanny (Thay: Bill)
80
Peixoto (Thay: Jadson)
80
Everaldo (Thay: German Cano)
81
Yeferson Soteldo (Thay: Agustin Canobbio)
81
Marcos Paulo
81
Marcos Paulo
83
Giovanny (Thay: Bill)
83
Peixoto (Thay: Jadson)
83
Jandrei
86
Thiago Silva
90+8'
Giovanny
90+10'

Thống kê trận đấu Fluminense vs Juventude

số liệu thống kê
Fluminense
Fluminense
Juventude
Juventude
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fluminense vs Juventude

Tất cả (58)
90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Giovanny.

Thẻ vàng cho Giovanny.

90+8' V À A A O O O - Thiago Silva đã ghi bàn!

V À A A O O O - Thiago Silva đã ghi bàn!

86' Thẻ vàng cho Jandrei.

Thẻ vàng cho Jandrei.

83' Thẻ vàng cho Marcos Paulo.

Thẻ vàng cho Marcos Paulo.

83'

Jadson rời sân và được thay thế bởi Peixoto.

83'

Bill rời sân và được thay thế bởi Giovanny.

81' Thẻ vàng cho Marcos Paulo.

Thẻ vàng cho Marcos Paulo.

81'

Agustin Canobbio rời sân và được thay thế bởi Yeferson Soteldo.

81'

German Cano rời sân và được thay thế bởi Everaldo.

80'

Jadson rời sân và được thay thế bởi Peixoto.

80'

Bill rời sân và được thay thế bởi Giovanny.

76'

Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Riquelme Felipe.

73' Thẻ vàng cho Thiago Silva.

Thẻ vàng cho Thiago Silva.

73'

Rafael Bilu rời sân và được thay thế bởi Edison Negueba.

71' Thẻ vàng cho Thiago Silva.

Thẻ vàng cho Thiago Silva.

71' Thẻ vàng cho Bill.

Thẻ vàng cho Bill.

60'

Rene rời sân và được thay thế bởi Gabriel Fuentes.

60'

Vinicius Lima rời sân và được thay thế bởi John Kennedy.

58' Thẻ vàng cho Juan Freytes.

Thẻ vàng cho Juan Freytes.

52'

Gilberto rời sân và được thay thế bởi Nene.

Đội hình xuất phát Fluminense vs Juventude

Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Rene (6), Matheus Martinelli (8), Hercules (35), Agustín Canobbio (17), Vinicius Lima (45), Kevin Serna (90), German Cano (14)

Juventude (4-2-3-1): Jandrei (13), Igor Formiga (32), Abner (23), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Caique (95), Jadson (16), Rafael Bilu (99), Bill (19), Mandaca (44), Gilberto (9)

Fluminense
Fluminense
4-2-3-1
1
Fábio
2
Samuel Xavier
3
Thiago Silva
22
Juan Freytes
6
Rene
8
Matheus Martinelli
35
Hercules
17
Agustín Canobbio
45
Vinicius Lima
90
Kevin Serna
14
German Cano
9
Gilberto
44
Mandaca
19
Bill
99
Rafael Bilu
16
Jadson
95
Caique
28
Alan Ruschel
47
Marcos Paulo
23
Abner
32
Igor Formiga
13
Jandrei
Juventude
Juventude
4-2-3-1
Thay người
60’
Rene
Gabriel Fuentes
52’
Gilberto
Nene
60’
Vinicius Lima
John Kennedy
52’
Mandaca
Enio
76’
Kevin Serna
Riquelme Felipe
73’
Rafael Bilu
Edison Negueba
81’
Agustin Canobbio
Yeferson Soteldo
80’
Bill
Giovanny
81’
German Cano
Everaldo
80’
Jadson
Peixoto
Cầu thủ dự bị
Vitor Eudes
Gaston Guruceaga
Ignacio
Cipriano
Facundo Bernal
Juan Sforza
Yeferson Soteldo
Nene
Everaldo
Giovanny
Gabriel Fuentes
Marcelo Hermes
Ruben Lezcano
Bernardo Tichz Toffolo
Guga
Peixoto
Riquelme Felipe
Edison Negueba
Santiago Moreno
Joao Paulo Scatolin
Otavio
Reginaldo
John Kennedy
Enio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
03/09 - 2021
18/11 - 2021
05/06 - 2022
29/09 - 2022
02/06 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
02/08 - 2024
08/08 - 2024
VĐQG Brazil
16/09 - 2024
19/05 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Fluminense

VĐQG Brazil
28/11 - 2025
23/11 - 2025
20/11 - 2025
10/11 - 2025
07/11 - 2025
03/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
21/10 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
24/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
17/10 - 2025
12/10 - 2025
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro35191152768T T H H T
4MirassolMirassol35171262463H B T H T
5FluminenseFluminense3617712858T H T H T
6Botafogo FRBotafogo FR35161091858H T H T T
7BahiaBahia3516811456T B H B T
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9GremioGremio36121014-646B H T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
11CorinthiansCorinthians3512914-445T B B T B
12Atletico MGAtletico MG35111212-245T T H B H
13Vasco da GamaVasco da Gama3512617-242B B B B B
14CearaCeara3511915-342T H T B B
15InternacionalInternacional35101114-841H B H T H
16VitoriaVitoria3591214-1639B T H H T
17Santos FCSantos FC3591115-1438B B T H H
18FortalezaFortaleza3591016-1537H H H T T
19JuventudeJuventude359620-3133B T T H B
20Sport RecifeSport Recife3521122-3817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow