Matheus Rossetto rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.
![]() German Cano (Kiến tạo: Kevin Serna) 9 | |
![]() Agustin Canobbio (Thay: Keno) 24 | |
![]() Kervin Andrade 26 | |
![]() Kervin Andrade 43 | |
![]() Emanuel Britez 45+2' | |
![]() Martinelli 45+5' | |
![]() Lucca Prior (Thay: Kervin Andrade) 46 | |
![]() Facundo Bernal 55 | |
![]() Juan Martin Lucero 57 | |
![]() Breno Lopes (Thay: Jose Herrera) 63 | |
![]() Deyverson (Thay: Juan Martin Lucero) 63 | |
![]() Agustin Canobbio (Kiến tạo: Kevin Serna) 64 | |
![]() Hercules (Thay: Martinelli) 67 | |
![]() Breno Lopes (Kiến tạo: Allanzinho) 73 | |
![]() Allanzinho (Thay: Yago Pikachu) 73 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Ganso) 80 | |
![]() Everaldo (Thay: German Cano) 80 | |
![]() Adam Bareiro (Thay: Matheus Rossetto) 86 |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Fortaleza


Diễn biến Fluminense vs Fortaleza
German Cano rời sân và được thay thế bởi Everaldo.
Ganso rời sân và được thay thế bởi Vinicius Lima.
Yago Pikachu rời sân và anh được thay thế bởi Allanzinho.
Allanzinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Breno Lopes đã ghi bàn!
Martinelli rời sân và được thay thế bởi Hercules.
Kevin Serna đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Agustin Canobbio đã ghi bàn!
Juan Martin Lucero rời sân và được thay thế bởi Deyverson.
Jose Herrera rời sân và được thay thế bởi Breno Lopes.

Thẻ vàng cho Juan Martin Lucero.

Thẻ vàng cho Facundo Bernal.
Kervin Andrade rời sân và được thay thế bởi Lucca Prior.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martinelli.

Thẻ vàng cho Emanuel Britez.

Thẻ vàng cho Kervin Andrade.

V À A A A O O O - Kervin Andrade đã ghi bàn!
Keno rời sân và được thay thế bởi Agustin Canobbio.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Fortaleza
Fluminense (4-3-3): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Davi Schuindt (40), Manoel (26), Rene (6), Facundo Bernal (5), Matheus Martinelli (8), Ganso (10), Kevin Serna (90), German Cano (14), Keno (11)
Fortaleza (4-4-2): Helton Leite (23), Tinga (2), Emanuel Britez (33), Gaston Avila (3), Weverson (36), Lucas Sasha (88), Matheus Rossetto (20), Kervin Andrade (77), Yago Pikachu (22), Juan Martin Lucero (9), Jose Maria Herrera (80)


Thay người | |||
24’ | Keno Agustín Canobbio | 46’ | Kervin Andrade Lucca Prior |
67’ | Martinelli Hercules | 63’ | Juan Martin Lucero Deyverson |
80’ | German Cano Everaldo | 63’ | Jose Herrera Lopes |
80’ | Ganso Vinicius Lima | 73’ | Yago Pikachu Allanzinho |
86’ | Matheus Rossetto Adam Bareiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Guilherme Cristovam | ||
Everaldo | Vinicius Silvestre | ||
Agustín Canobbio | Bruno Pacheco | ||
Ruben Lezcano | Emmanuel Martinez | ||
Guga | Eros Nazareno Mancuso | ||
Thiago Santos | Diogo Barbosa | ||
Luciano Acosta | Jose Welison | ||
Hercules | Deyverson | ||
Vinicius Lima | Allanzinho | ||
Julio Fidelis | Lopes | ||
John Kennedy | Adam Bareiro | ||
Riquelme Felipe | Lucca Prior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại