Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- German Cano
33 - Luciano Acosta
39 - Everaldo (Thay: German Cano)
72 - Guga (Thay: Samuel Xavier)
72 - Yeferson Soteldo (Thay: Agustin Canobbio)
79 - Vinicius Lima (Thay: Luciano Acosta)
79 - Ignacio (Thay: Thiago Silva)
87 - Vinicius Lima (Kiến tạo: Martinelli)
89 - Ignacio
90+4'
- Santiago Rodriguez
39 - Artur Guimaraes (Thay: Jefferson Savarino)
64 - Arthur Cabral (Thay: Christopher Ramos)
64 - Matheus Martins (Thay: Fernando Marcal)
64 - Jose Barria (Thay: Santiago Rodriguez)
82 - Mateo Ponte (Thay: Vitinho)
82 - Matheus Martins
90+4'
Thống kê trận đấu Fluminense vs Botafogo FR
Diễn biến Fluminense vs Botafogo FR
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Matheus Martins.
Thẻ vàng cho Ignacio.
Martinelli đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Vinicius Lima ghi bàn bằng chân trái!
Thiago Silva rời sân để được thay thế bởi Ignacio trong một sự thay đổi chiến thuật.
Vitinho rời sân để được thay thế bởi Mateo Ponte trong một sự thay đổi chiến thuật.
Santiago Rodriguez rời sân để được thay thế bởi Jose Barria trong một sự thay đổi chiến thuật.
Luciano Acosta rời sân để được thay thế bởi Vinicius Lima trong một sự thay đổi chiến thuật.
Agustin Canobbio rời sân để được thay thế bởi Yeferson Soteldo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Samuel Xavier rời sân để được thay thế bởi Guga trong một sự thay đổi chiến thuật.
German Cano rời sân để được thay thế bởi Everaldo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Fernando Marcal rời sân để được thay thế bởi Matheus Martins trong một sự thay đổi chiến thuật.
Christopher Ramos rời sân để được thay thế bởi Arthur Cabral trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jefferson Savarino rời sân để được thay thế bởi Artur Guimaraes trong một sự thay đổi chiến thuật.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Santiago Rodriguez.
Thẻ vàng cho Luciano Acosta.
Thẻ vàng cho Santiago Rodriguez.
Thẻ vàng cho Luciano Acosta.
V À A A O O O - German Cano của Fluminense đánh đầu vào lưới!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Botafogo FR
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Rene (6), Matheus Martinelli (8), Hercules (35), Agustín Canobbio (17), Luciano Acosta (32), Kevin Serna (90), German Cano (14)
Botafogo FR (4-2-3-1): Leo Linck (24), Vitinho (2), Gabriel Bahia (26), David Ricardo (57), Santiago Rodriguez (23), Newton (28), Marlon Freitas (17), Fernando Marcal (21), Jefferson Savarino (10), Cuiabano (6), Chris Ramos (9)
Thay người | |||
72’ | German Cano Everaldo | 64’ | Jefferson Savarino Artur |
72’ | Samuel Xavier Guga | 64’ | Fernando Marcal Matheus Martins |
79’ | Agustin Canobbio Yeferson Soteldo | 64’ | Christopher Ramos Arthur Cabral |
79’ | Luciano Acosta Vinicius Lima | 82’ | Vitinho Mateo Ponte |
87’ | Thiago Silva Ignacio | 82’ | Santiago Rodriguez Kadir Barria |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Raul | ||
Ignacio | Christian Loor | ||
Facundo Bernal | Mateo Ponte | ||
Yeferson Soteldo | Artur | ||
Everaldo | Matheus Martins | ||
Keno | Allan | ||
Gabriel Fuentes | Kadir Barria | ||
Guga | Gonzalo Mastriani | ||
Thiago Santos | Jeffinho | ||
Vinicius Lima | Caua Zappelini | ||
Otavio | Arthur Cabral | ||
John Kennedy | Gabriel Justino | ||
Kadir Barria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T | |
5 | | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T | |
15 | | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại