Agustin Canobbio rời sân và được thay thế bởi Santiago Moreno.
![]() Samuel Xavier 15 | |
![]() John Kennedy 44 | |
![]() Gustavo Scarpa (Thay: Igor Gomes) 46 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Igor Gomes) 46 | |
![]() Gustavo Scarpa (Thay: Bernard) 46 | |
![]() Alan Franco 48 | |
![]() Kevin Serna (Kiến tạo: John Kennedy) 58 | |
![]() Ivan Roman 61 | |
![]() Biel (Thay: Ivan Roman) 62 | |
![]() Caio Paulista (Thay: Rony) 63 | |
![]() Vitor Hugo 69 | |
![]() Reinier (Thay: Hulk) 75 | |
![]() Everaldo (Thay: John Kennedy) 81 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Luciano Acosta) 81 | |
![]() Caio Paulista 87 | |
![]() Kevin Serna 88 | |
![]() Keno (Thay: Kevin Serna) 90 | |
![]() Facundo Bernal (Thay: Hercules) 90 | |
![]() Santiago Moreno (Thay: Agustin Canobbio) 90 | |
![]() Keno (Kiến tạo: Vinicius Lima) 90+2' |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Atletico MG


Diễn biến Fluminense vs Atletico MG
Vinicius Lima đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Keno đã ghi bàn!
Hercules rời sân và được thay thế bởi Facundo Bernal.
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Keno.

Thẻ vàng cho Kevin Serna.

Thẻ vàng cho Caio Paulista.
Luciano Acosta rời sân và được thay thế bởi Vinicius Lima.
John Kennedy rời sân và được thay thế bởi Everaldo.
Hulk rời sân và được thay thế bởi Reinier.

Thẻ vàng cho Vitor Hugo.
Rony rời sân và được thay thế bởi Caio Paulista.
Ivan Roman rời sân và được thay thế bởi Biel.

Thẻ vàng cho Ivan Roman.
John Kennedy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Serna đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alan Franco.
Bernard rời sân và được thay thế bởi Gustavo Scarpa.
Igor Gomes rời sân và được thay thế bởi Gabriel Menino.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Fluminense vs Atletico MG
Fluminense (4-4-2): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Rene (6), Agustín Canobbio (17), Hercules (35), Matheus Martinelli (8), Kevin Serna (90), Luciano Acosta (32), John Kennedy (99)
Atletico MG (3-4-3): Everson (22), Júnior Alonso (6), Vitor Hugo (14), Ivan Roman (23), Natanael (2), Alan Franco (21), Igor Gomes (17), Guilherme Arana (13), Hulk (7), Rony (33), Bernard (11)


Thay người | |||
81’ | John Kennedy Everaldo | 46’ | Bernard Gustavo Scarpa |
81’ | Luciano Acosta Vinicius Lima | 46’ | Igor Gomes Gabriel Menino |
90’ | Hercules Facundo Bernal | 62’ | Ivan Roman Biel |
90’ | Kevin Serna Keno | 63’ | Rony Caio Paulista |
90’ | Agustin Canobbio Santiago Moreno | 75’ | Hulk Reinier |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Gabriel Delfim | ||
Ignacio | Robert Pinto | ||
Facundo Bernal | Ruan | ||
Yeferson Soteldo | Renzo Saravia | ||
Everaldo | Caio Paulista | ||
Keno | Fausto Vera | ||
Gabriel Fuentes | Gustavo Scarpa | ||
Igor Rabello | Reinier | ||
Guga | Gabriel Menino | ||
Santiago Moreno | Joao Marcelo | ||
Vinicius Lima | Biel | ||
Otavio | Dudu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại