Yerson Candelo rời sân và được thay thế bởi Mateo Castillo.
Trực tiếp kết quả Fluminense vs America de Cali hôm nay 20-08-2025
Giải Copa Sudamericana - Th 4, 20/8
Kết thúc



![]() Kevin Serna 23 | |
![]() Jean Pestana 41 | |
![]() Jan Franc Lucumi (Thay: Jean Pestana) 46 | |
![]() Martinelli 56 | |
![]() Luis Alejandro Paz Mulato (Thay: Josen Escobar) 61 | |
![]() Luis Ramos (Thay: Jhon Murillo) 61 | |
![]() Guga (Thay: Samuel Xavier) 68 | |
![]() Ganso (Thay: Vinicius Lima) 68 | |
![]() Keno (Thay: Kevin Serna) 78 | |
![]() Facundo Bernal (Thay: Hercules) 78 | |
![]() Yojan Garces (Thay: Rodrigo Holgado) 78 | |
![]() Yerson Candelo 81 | |
![]() John Kennedy (Thay: Martinelli) 82 | |
![]() Mateo Castillo (Thay: Yerson Candelo) 84 |
Yerson Candelo rời sân và được thay thế bởi Mateo Castillo.
Martinelli rời sân và được thay thế bởi John Kennedy.
Thẻ vàng cho Yerson Candelo.
Rodrigo Holgado rời sân và được thay thế bởi Yojan Garces.
Hercules rời sân và được thay thế bởi Facundo Bernal.
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Keno.
Vinicius Lima rời sân và được thay thế bởi Ganso.
Samuel Xavier rời sân và được thay thế bởi Guga.
Jhon Murillo rời sân và được thay thế bởi Luis Ramos.
Josen Escobar rời sân và được thay thế bởi Luis Alejandro Paz Mulato.
V À A A O O O - Martinelli ghi bàn!
Jean Pestana rời sân và được thay thế bởi Jan Franc Lucumi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jean Pestana.
V À A A O O O - Kevin Serna ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Manoel (26), Juan Freytes (22), Rene (6), Vinicius Lima (45), Matheus Martinelli (8), Agustín Canobbio (17), Hercules (35), Kevin Serna (90), Everaldo (9)
America de Cali (3-4-2-1): Jorge Soto (12), Daniel Bocanegra (2), Cristian Tovar (6), Jean Carlos Pestana (24), Yerson Candelo (92), Josen Escobar (5), Rafael Carrascal (10), Marcos Mina (14), Cristian Barrios (7), John Murillo (11), Rodrigo Holgado (22)
Thay người | |||
68’ | Samuel Xavier Guga | 46’ | Jean Pestana Jan Lucumi |
68’ | Vinicius Lima Ganso | 61’ | Josen Escobar Luis Alejandro Paz |
78’ | Hercules Facundo Bernal | 61’ | Jhon Murillo Luis Ramos |
78’ | Kevin Serna Keno | 78’ | Rodrigo Holgado Yojan Garces |
82’ | Martinelli John Kennedy | 84’ | Yerson Candelo Mateo Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Santiago Silva | ||
Thiago Santos | Joel Graterol | ||
Davi Schuindt | Omar Bertel | ||
Gabriel Fuentes | Mateo Castillo | ||
Guga | Andres Mosquera | ||
Facundo Bernal | Kener Gonzalez | ||
Riquelme Felipe | Sebastian Navarro | ||
Keno | Joel Sebastian Romero | ||
Ruben Lezcano | Luis Alejandro Paz | ||
Ganso | Jan Lucumi | ||
John Kennedy | Luis Ramos | ||
Luciano Acosta | Yojan Garces |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |