Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Evan Eghosa Aisowieren (Kiến tạo: Marco Untergrabner) 11 | |
Flavio 15 | |
Dominik Nisandzic 18 | |
Dominik Nisandzic 19 | |
Moritz Neumann 29 | |
Konstantin Aleksa (Thay: Aleksa Ilic) 46 | |
(Pen) Philipp Hosiner 50 | |
Mirnes Becirovic 58 | |
Nicolas Zdichynec (Thay: Valentin Toifl) 62 | |
Marijan Oesterreicher (Thay: Romeo Moerth) 71 | |
Osman Abdi (Thay: Philipp Maybach) 72 | |
David Ewemade (Thay: Philipp Hosiner) 72 | |
Tomislav Glavan (Thay: Lukas Gabbichler) 75 | |
Josef Taieb (Thay: Mirnes Becirovic) 75 | |
Edin Huskovic (Thay: Moritz Neumann) 81 | |
Tobias Lerchbacher (Thay: Evan Eghosa Aisowieren) 81 | |
Niklas Schneider 83 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Young Violets


Diễn biến Floridsdorfer AC vs Young Violets
Thẻ vàng cho Niklas Schneider.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Tobias Lerchbacher.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Edin Huskovic.
Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Tomislav Glavan.
Philipp Hosiner rời sân và được thay thế bởi David Ewemade.
Philipp Maybach rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.
Romeo Moerth rời sân và được thay thế bởi Marijan Oesterreicher.
Valentin Toifl rời sân và được thay thế bởi Nicolas Zdichynec.
Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
V À A A O O O - Philipp Hosiner từ Austria Wien II đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Aleksa Ilic rời sân và được thay thế bởi Konstantin Aleksa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Moritz Neumann.
Thẻ vàng cho [player1].
ANH ẤY RA SÂN! - Dominik Nisandzic nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Thẻ vàng cho Dominik Nisandzic.
V À A A O O O - Flavio ghi bàn!
Marco Untergrabner đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Young Violets
Floridsdorfer AC (4-4-2): Juri Kirchmayr (1), Simon Filipovic (5), Mirnes Becirovic (19), Marco Untergrabner (24), Lan Piskule (10), Flavio (13), Moritz Neumann (17), Marcus Maier (18), Niklas Schneider (20), Evan Eghosa Aisowieren (47), Lukas Gabbichler (22)
Young Violets (4-4-2): Kenan Jusic (1), Valentin Toifl (3), Aleksa Ilic (4), Felix Fischer (21), Philipp Maybach (6), Matteo Schablas (7), Luca Pazourek (14), Dominik Nisandzic (18), Filip Lukic (19), Romeo Morth (20), Philipp Hosiner (16)


| Thay người | |||
| 75’ | Mirnes Becirovic Josef Taieb | 46’ | Aleksa Ilic Konstantin Aleksa |
| 75’ | Lukas Gabbichler Tomislav Glavan | 62’ | Valentin Toifl Nicolas Zdichynec |
| 81’ | Evan Eghosa Aisowieren Tobias Lerchbacher | 71’ | Romeo Moerth Marijan Osterreicher |
| 81’ | Moritz Neumann Edin Huskovic | 72’ | Philipp Maybach Osman Abdi |
| 72’ | Philipp Hosiner David Ewemade | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Bauer | Stefan Blazevic | ||
Josef Taieb | Osman Abdi | ||
Anthony Schmid | Julian Roider | ||
Tomislav Glavan | Konstantin Aleksa | ||
Tobias Lerchbacher | Nicolas Zdichynec | ||
Edin Huskovic | David Ewemade | ||
Senol Hasanoski | Marijan Osterreicher | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây Young Violets
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T B T T T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 | T T H T T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 17 | B H H B B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | B H B B B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | T B B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | T B T B B | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | T B H H T | |
| 15 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 16 | 13 | 0 | 7 | 6 | -11 | 4 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch