Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Efekan Karayazi 4 | |
![]() Lars Nussbaumer 13 | |
![]() Lukas Gabbichler (Kiến tạo: Paolino Bertaccini) 24 | |
![]() Christian Bubalovic 33 | |
![]() Benjamin Wallquist 42 | |
![]() Isak Vojic 45 | |
![]() Renan (Thay: Florian Prirsch) 46 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Isak Vojic) 46 | |
![]() Yannic Foetschl (Thay: Efekan Karayazi) 62 | |
![]() Yannic Foetschl (Thay: Efekan Karayazi) 64 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Lars Nussbaumer) 72 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Anteo Fetahu) 72 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Lars Nussbaumer) 74 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Anteo Fetahu) 74 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Evan Eghosa Aisowieren) 75 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Marcel Monsberger) 81 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Lukas Gabbichler) 82 | |
![]() Ante Kulis 89 | |
![]() Raul Marte 89 | |
![]() Anthony Schmid 90 | |
![]() Jakob Odehnal 90+2' | |
![]() Christian Bubalovic 90+2' | |
![]() Adriel 90+2' | |
![]() Mario Vucenovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SW Bregenz


Diễn biến Floridsdorfer AC vs SW Bregenz

V À A A O O O - Mario Vucenovic ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Christian Bubalovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Jakob Odehnal.

Thẻ vàng cho Adriel.

Thẻ vàng cho Anthony Schmid.

Thẻ vàng cho Raul Marte.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Anteo Fetahu rời sân và được thay thế bởi Marcel Krnjic.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Efekan Karayazi rời sân và được thay thế bởi Yannic Foetschl.
Florian Prirsch rời sân và được thay thế bởi Renan.
Isak Vojic rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Isak Vojic.

Thẻ vàng cho Benjamin Wallquist.

Thẻ vàng cho Christian Bubalovic.
Paolino Bertaccini đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SW Bregenz
Floridsdorfer AC (3-4-2-1): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Flavio (13), Efekan Karayazi (8), Paolino Bertaccini (97), Noah Bitsche (6), Ante Kulis (9), Evan Eghosa Aisowieren (47), Lukas Gabbichler (22)
SW Bregenz (4-4-2): Franco Fluckiger (26), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Florian Prirsch (22), Raul Marte (17), Daniel Tiefenbach (30), Lars Nussbaumer (8), Isak Vojic (4), Johannes Tartarotti (10), Anteo Fetahu (92), Marcel Monsberger (9)


Thay người | |||
62’ | Efekan Karayazi Yannic Foetschl | 46’ | Isak Vojic Burak Ergin |
75’ | Evan Eghosa Aisowieren Anthony Schmid | 46’ | Florian Prirsch Renan |
82’ | Lukas Gabbichler Moritz Neumann | 72’ | Anteo Fetahu Marcel Krnjic |
72’ | Lars Nussbaumer Mario Vucenovic | ||
81’ | Marcel Monsberger Jan Stefanon |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannic Foetschl | Felix Gschossmann | ||
Rasid Ikanovic | Marco Rottensteiner | ||
Ernad Kupinic | Marcel Krnjic | ||
Moritz Neumann | Burak Ergin | ||
Anthony Schmid | Renan | ||
Can Beliktay | Mario Vucenovic | ||
Zareh Kaynak | Jan Stefanon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại