Thẻ vàng cho Damir Mehmedovic.
- Mirnes Becirovic
62 - Ante Kulis (Thay: Anthony Schmid)
71 - Milos Spasic (Thay: Benjamin Wallquist)
71
- Moritz Wels
31 - Marco Hausjell (Thay: David Ewemade)
42 - Timo Schmelzer (Thay: Florian Wustinger)
46 - Damir Mehmedovic
77 - Sanel Saljic (Thay: Simon Furtlehner)
82
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Stripfing
Diễn biến Floridsdorfer AC vs SV Stripfing
Tất cả (10)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Benjamin Wallquist rời sân và được thay thế bởi Milos Spasic.
Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.
Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
Florian Wustinger rời sân và được thay thế bởi Timo Schmelzer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
David Ewemade rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.
Thẻ vàng cho Moritz Wels.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Stripfing
Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Jakob Odehnal (1), Flavio (13), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Mirnes Becirovic (19), Efekan Karayazi (8), Patrick Puchegger (5), Paolino Bertaccini (97), Lukas Gabbichler (22), Evan Eghosa Aisowieren (47), Anthony Schmid (7)
SV Stripfing (5-3-2): Kilian Kretschmer (33), Christian Ramsebner (15), Rocco Sutterluty (17), Simon Furtlehner (23), Kerim Abazovic (24), Damir Mehmedovic (28), Darijo Pecirep (21), Moritz Wels (37), Konstantin Kerschbaumer (27), David Ewemade (30), Florian Wustinger (60)
Thay người | |||
71’ | Benjamin Wallquist Milos Spasic | 42’ | David Ewemade Marco Hausjell |
71’ | Anthony Schmid Ante Kulis | 46’ | Florian Wustinger Timo Schmelzer |
82’ | Simon Furtlehner Sanel Saljic |
Cầu thủ dự bị | |||
Can Beliktay | Gabryel | ||
Milos Spasic | Kenan Jusic | ||
Ante Kulis | Dejan Radonjic | ||
Moritz Neumann | Sanel Saljic | ||
Yannic Foetschl | Joshua Steiger | ||
Josef Taieb | Marco Hausjell | ||
Timo Schmelzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại