Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Floridsdorfer AC vs SV Stripfing hôm nay 25-11-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 25/11

Kết thúc

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

2 : 0

SV Stripfing

SV Stripfing

Hiệp một: 0-0
T7, 00:10 25/11/2023
Vòng 15 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dejan Radonjic
26
Christian Bubalovic (Kiến tạo: Benjamin Wallquist)
47
Stefan Rakowitz
50
Nikola Gataric
52
Silva Kangani (Thay: Christos Papadimitriou)
61
Dario Kreiker (Thay: Joshua Steiger)
61
Oluwaseun Adewumi (Thay: Yannick Woudstra)
70
Nico Grimbs (Thay: Paolino Bertaccini)
70
Christian Bubalovic
76
Denis Dizdarevic (Thay: Moritz Wels)
84
Armand Smrcka (Thay: Leomend Krasniqi)
87
Masse Scherzadeh (Thay: Timo Friedrich)
90
Lukas Haubenwaller (Thay: Dejan Radonjic)
90
Timo Friedrich
90+2'

Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Stripfing

số liệu thống kê
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
SV Stripfing
SV Stripfing
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Stripfing

Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Timo Friedrich (30), Leomend Krasniqi (6), Christian Bubalovic (15), Flavio (13), Mirnes Becirovic (19), Marcus Maier (18), Paolino Bertaccini (97), Yannick Woudstra (9), Nermin Haljeta (99)

SV Stripfing (4-3-3): Edwin Djulic (13), Dejan Radonjic (4), Timo Altersberger (18), Florian Kopp (20), Darijo Pecirep (21), Kursat Guclu (8), Christos Papadimitriou (16), Joshua Steiger (11), Moritz Wels (37), Stefan Rakowitz (7), Nikola Gataric (25)

Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Simon Emil Spari
4
Benjamin Wallquist
30
Timo Friedrich
6
Leomend Krasniqi
15 2
Christian Bubalovic
13
Flavio
19
Mirnes Becirovic
18
Marcus Maier
97
Paolino Bertaccini
9
Yannick Woudstra
99
Nermin Haljeta
25
Nikola Gataric
7
Stefan Rakowitz
37
Moritz Wels
11
Joshua Steiger
16
Christos Papadimitriou
8
Kursat Guclu
21
Darijo Pecirep
20
Florian Kopp
18
Timo Altersberger
4
Dejan Radonjic
13
Edwin Djulic
SV Stripfing
SV Stripfing
4-3-3
Thay người
70’
Paolino Bertaccini
Nico Grimbs
61’
Joshua Steiger
Dario Kreiker
70’
Yannick Woudstra
Oluwaseun Adewumi
61’
Christos Papadimitriou
Ayi Silva Kangani
87’
Leomend Krasniqi
Armand Smrcka
84’
Moritz Wels
Denis Dizdarevic
90’
Timo Friedrich
Masse Scherzadeh
90’
Dejan Radonjic
Lukas Haubenwaller
Cầu thủ dự bị
Ernad Kupinic
Denis Dizdarevic
Rasid Ikanovic
Dario Kreiker
Masse Scherzadeh
Enis Safin
Nico Grimbs
Zvonimir Ziger
Armand Smrcka
Ayi Silva Kangani
Oluwaseun Adewumi
Lukas Haubenwaller
Patrick Moser
Antonio Basic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/02 - 2023
Hạng 2 Áo
25/11 - 2023
25/05 - 2024
Giao hữu
09/07 - 2024
Hạng 2 Áo
02/11 - 2024
02/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
Hạng 2 Áo
04/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
Hạng 2 Áo
15/08 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
26/09 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
Hạng 2 Áo
22/08 - 2025
10/08 - 2025
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten98101625T T T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling9450817T H H H T
3Austria LustenauAustria Lustenau9441516H T H H T
4Young VioletsYoung Violets9432115T H T H B
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt9603215B T T T B
6AmstettenAmstetten9351614H T T H H
7Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC9423614T B H B T
8First Vienna FCFirst Vienna FC9333312H H B T B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV9405-612T T B B B
10SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg9324-111H B B H T
11FC LieferingFC Liefering9171-310H T H H H
12SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II9234-69B B H T T
13SV StripfingSV Stripfing9135-46B B T H B
14Sturm Graz IISturm Graz II9126-95B B B B T
15FC Hertha WelsFC Hertha Wels9117-104B B H B B
16SW BregenzSW Bregenz9054-82H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow