Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Floridsdorfer AC vs SV Stripfing hôm nay 25-11-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 25/11

Kết thúc

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

2 : 0

SV Stripfing

SV Stripfing

Hiệp một: 0-0
T7, 00:10 25/11/2023
Vòng 15 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dejan Radonjic
26
Christian Bubalovic (Kiến tạo: Benjamin Wallquist)
47
Stefan Rakowitz
50
Nikola Gataric
52
Silva Kangani (Thay: Christos Papadimitriou)
61
Dario Kreiker (Thay: Joshua Steiger)
61
Oluwaseun Adewumi (Thay: Yannick Woudstra)
70
Nico Grimbs (Thay: Paolino Bertaccini)
70
Christian Bubalovic
76
Denis Dizdarevic (Thay: Moritz Wels)
84
Armand Smrcka (Thay: Leomend Krasniqi)
87
Masse Scherzadeh (Thay: Timo Friedrich)
90
Lukas Haubenwaller (Thay: Dejan Radonjic)
90
Timo Friedrich
90+2'

Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Stripfing

số liệu thống kê
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
SV Stripfing
SV Stripfing
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Stripfing

Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Timo Friedrich (30), Leomend Krasniqi (6), Christian Bubalovic (15), Flavio (13), Mirnes Becirovic (19), Marcus Maier (18), Paolino Bertaccini (97), Yannick Woudstra (9), Nermin Haljeta (99)

SV Stripfing (4-3-3): Edwin Djulic (13), Dejan Radonjic (4), Timo Altersberger (18), Florian Kopp (20), Darijo Pecirep (21), Kursat Guclu (8), Christos Papadimitriou (16), Joshua Steiger (11), Moritz Wels (37), Stefan Rakowitz (7), Nikola Gataric (25)

Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Simon Emil Spari
4
Benjamin Wallquist
30
Timo Friedrich
6
Leomend Krasniqi
15 2
Christian Bubalovic
13
Flavio
19
Mirnes Becirovic
18
Marcus Maier
97
Paolino Bertaccini
9
Yannick Woudstra
99
Nermin Haljeta
25
Nikola Gataric
7
Stefan Rakowitz
37
Moritz Wels
11
Joshua Steiger
16
Christos Papadimitriou
8
Kursat Guclu
21
Darijo Pecirep
20
Florian Kopp
18
Timo Altersberger
4
Dejan Radonjic
13
Edwin Djulic
SV Stripfing
SV Stripfing
4-3-3
Thay người
70’
Paolino Bertaccini
Nico Grimbs
61’
Joshua Steiger
Dario Kreiker
70’
Yannick Woudstra
Oluwaseun Adewumi
61’
Christos Papadimitriou
Ayi Silva Kangani
87’
Leomend Krasniqi
Armand Smrcka
84’
Moritz Wels
Denis Dizdarevic
90’
Timo Friedrich
Masse Scherzadeh
90’
Dejan Radonjic
Lukas Haubenwaller
Cầu thủ dự bị
Ernad Kupinic
Denis Dizdarevic
Rasid Ikanovic
Dario Kreiker
Masse Scherzadeh
Enis Safin
Nico Grimbs
Zvonimir Ziger
Armand Smrcka
Ayi Silva Kangani
Oluwaseun Adewumi
Lukas Haubenwaller
Patrick Moser
Antonio Basic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/02 - 2023
Hạng 2 Áo
25/11 - 2023
25/05 - 2024
Giao hữu
09/07 - 2024
Hạng 2 Áo
02/11 - 2024
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow