Thứ Sáu, 23/05/2025
Wilfried Eza (Thay: Ante Bajic)
8
Christian Bubalovic
35
Saliou Sane
37
Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
46
Philipp Pomer (Thay: Mark Grosse)
46
Philipp Pomer
61
Moritz Neumann (Thay: Ante Kulis)
66
Ante Bajic
75
Yannic Foetschl (Thay: Milos Spasic)
75
Nikki Havenaar
78
Wilfried Eza (Thay: Ante Bajic)
81
Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Lukas Gabbichler)
84
Lumor Agbenyenu (Thay: Oliver Steurer)
89

Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Ried

số liệu thống kê
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
SV Ried
SV Ried
41 Kiểm soát bóng 59
7 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 24
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Floridsdorfer AC vs SV Ried

Tất cả (16)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Oliver Steurer rời sân và được thay thế bởi Lumor Agbenyenu.

84'

Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.

78' Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

75'

Milos Spasic rời sân và được thay thế bởi Yannic Foetschl.

75' Thẻ vàng cho Ante Bajic.

Thẻ vàng cho Ante Bajic.

66'

Ante Kulis rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.

61' Thẻ vàng cho Philipp Pomer.

Thẻ vàng cho Philipp Pomer.

46'

Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.

46'

Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Philipp Pomer.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' V À A A O O O - Saliou Sane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saliou Sane đã ghi bàn!

35' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Bubalovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Bubalovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

8'

Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Wilfried Eza.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Ried

Floridsdorfer AC (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Patrick Puchegger (5), Milos Spasic (3), Flavio (13), Noah Bitsche (6), Paolino Bertaccini (97), Oluwaseun Adewumi (7), Ante Kulis (9), Lukas Gabbichler (22)

SV Ried (3-4-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Fabian Wohlmuth (31), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), David Bumberger (21), Saliou Sane (9), Mark Grosse (10), Ante Bajic (12)

Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Jakob Odehnal
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
5
Patrick Puchegger
3
Milos Spasic
13
Flavio
6
Noah Bitsche
97
Paolino Bertaccini
7
Oluwaseun Adewumi
9
Ante Kulis
22
Lukas Gabbichler
12
Ante Bajic
10
Mark Grosse
9
Saliou Sane
21
David Bumberger
26
Jonas Mayer
8
Martin Rasner
31
Fabian Wohlmuth
30
Oliver Steurer
23
Michael Sollbauer
5
Nikki Havenaar
1
Andreas Leitner
SV Ried
SV Ried
3-4-3
Thay người
66’
Ante Kulis
Moritz Neumann
8’
Ante Bajic
Wilfried Eza
75’
Milos Spasic
Yannic Foetschl
46’
Mark Grosse
Philipp Pomer
84’
Lukas Gabbichler
Evan Eghosa Aisowieren
46’
Martin Rasner
Nemanja Celic
89’
Oliver Steurer
Lumor
Cầu thủ dự bị
Rasid Ikanovic
Felix Wimmer
Florian Bachmann
Lumor
Almer Softic
Nik Marinsek
Moritz Neumann
Philipp Pomer
Yannic Foetschl
Wilfried Eza
Josef Taieb
Nemanja Celic
Evan Eghosa Aisowieren
Alexander Mankowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
17/02 - 2024
16/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow