Thứ Sáu, 23/05/2025
Paolino Bertaccini (Kiến tạo: Flavio)
3
Dylann Kam
10
Benjamin Wallquist
11
Ermin Mahmic
13
Burak Alili
18
Evan Eghosa Aisowieren
21
Anthony Schmid
31
Alvaro Henry
45+2'
Lukas Gabbichler (Thay: Ante Kulis)
46
Adnan Kanuric (Thay: Kilian Schrocker)
46
Vincent Spari (Thay: Alvaro Henry)
46
Kylian Silvestre (Thay: Edon Murataj)
63
Lukas Gabbichler
70
Jakob Knollmueller
70
Efekan Karayazi (Thay: Paolino Bertaccini)
74
Yannic Foetschl (Thay: Anthony Schmid)
74
Andreas Radics (Thay: Burak Alili)
79
Moritz Neumann (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
79
(og) Andreas Radics
90+2'

Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Lafnitz

số liệu thống kê
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
SV Lafnitz
SV Lafnitz
58 Kiểm soát bóng 42
19 Phạm lỗi 22
27 Ném biên 16
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Floridsdorfer AC vs SV Lafnitz

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' PHẢN LƯỚI NHÀ - Andreas Radics đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Andreas Radics đưa bóng vào lưới nhà!

79'

Burak Alili rời sân và được thay thế bởi Andreas Radics.

79'

Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.

74'

Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Yannic Foetschl.

74'

Paolino Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Efekan Karayazi.

70' Thẻ vàng cho Jakob Knollmueller.

Thẻ vàng cho Jakob Knollmueller.

70' V À A A O O O - Lukas Gabbichler ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Gabbichler ghi bàn!

63'

Edon Murataj rời sân và được thay thế bởi Kylian Silvestre.

46'

Ante Kulis rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.

46'

Kilian Schrocker rời sân và được thay thế bởi Adnan Kanuric.

46'

Alvaro Henry rời sân và được thay thế bởi Vincent Spari.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Alvaro Henry.

Thẻ vàng cho Alvaro Henry.

31' Thẻ vàng cho Anthony Schmid.

Thẻ vàng cho Anthony Schmid.

21' Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.

Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.

18' Thẻ vàng cho Burak Alili.

Thẻ vàng cho Burak Alili.

13' Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

11' Thẻ vàng cho Benjamin Wallquist.

Thẻ vàng cho Benjamin Wallquist.

10' V À A A O O O - Dylann Kam ghi bàn!

V À A A O O O - Dylann Kam ghi bàn!

Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Lafnitz

Thay người
46’
Ante Kulis
Lukas Gabbichler
46’
Alvaro Henry
Vincent Spari
74’
Paolino Bertaccini
Efekan Karayazi
46’
Kilian Schrocker
Adnan Kanuric
74’
Anthony Schmid
Yannic Foetschl
63’
Edon Murataj
Kylian Silvestre
79’
Evan Eghosa Aisowieren
Moritz Neumann
79’
Burak Alili
Andreas Radics
Cầu thủ dự bị
Lukas Gabbichler
Vincent Spari
Can Beliktay
Stefan Trimmel
Almer Softic
Florian Freissegger
Efekan Karayazi
Kylian Silvestre
Yannic Foetschl
Andreas Radics
Moritz Neumann
Adnan Kanuric
Rasid Ikanovic
Huba Homann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
06/11 - 2021
13/05 - 2022
06/08 - 2022
28/04 - 2023
18/08 - 2023
09/03 - 2024
29/09 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow