Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Paolino Bertaccini (Kiến tạo: Flavio)
3 - Benjamin Wallquist
11 - Evan Eghosa Aisowieren
21 - Anthony Schmid
31 - Lukas Gabbichler (Thay: Ante Kulis)
46 - Lukas Gabbichler
70 - Efekan Karayazi (Thay: Paolino Bertaccini)
74 - Yannic Foetschl (Thay: Anthony Schmid)
74 - Moritz Neumann (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
79 - (og) Andreas Radics
90+2'
- Dylann Kam
10 - Ermin Mahmic
13 - Burak Alili
18 - Alvaro Henry
45+2' - Adnan Kanuric (Thay: Kilian Schrocker)
46 - Vincent Spari (Thay: Alvaro Henry)
46 - Kylian Silvestre (Thay: Edon Murataj)
63 - Jakob Knollmueller
70 - Andreas Radics (Thay: Burak Alili)
79
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Lafnitz
Diễn biến Floridsdorfer AC vs SV Lafnitz
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
PHẢN LƯỚI NHÀ - Andreas Radics đưa bóng vào lưới nhà!
Burak Alili rời sân và được thay thế bởi Andreas Radics.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Yannic Foetschl.
Paolino Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Efekan Karayazi.
Thẻ vàng cho Jakob Knollmueller.
V À A A O O O - Lukas Gabbichler ghi bàn!
Edon Murataj rời sân và được thay thế bởi Kylian Silvestre.
Ante Kulis rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.
Kilian Schrocker rời sân và được thay thế bởi Adnan Kanuric.
Alvaro Henry rời sân và được thay thế bởi Vincent Spari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alvaro Henry.
Thẻ vàng cho Anthony Schmid.
Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.
Thẻ vàng cho Burak Alili.
Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.
Thẻ vàng cho Benjamin Wallquist.
V À A A O O O - Dylann Kam ghi bàn!
Flavio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paolino Bertaccini ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Lafnitz
Thay người | |||
46’ | Ante Kulis Lukas Gabbichler | 46’ | Alvaro Henry Vincent Spari |
74’ | Paolino Bertaccini Efekan Karayazi | 46’ | Kilian Schrocker Adnan Kanuric |
74’ | Anthony Schmid Yannic Foetschl | 63’ | Edon Murataj Kylian Silvestre |
79’ | Evan Eghosa Aisowieren Moritz Neumann | 79’ | Burak Alili Andreas Radics |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gabbichler | Vincent Spari | ||
Can Beliktay | Stefan Trimmel | ||
Almer Softic | Florian Freissegger | ||
Efekan Karayazi | Kylian Silvestre | ||
Yannic Foetschl | Andreas Radics | ||
Moritz Neumann | Adnan Kanuric | ||
Rasid Ikanovic | Huba Homann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại