Ném biên cao lên phía sân cho Horn ở Vienna.
![]() Raymond Owusu (Kiến tạo: Karim Conte) 23 | |
![]() Marcus Maier 30 | |
![]() Luca Wimhofer 39 | |
![]() Karim Conte 41 |
Diễn biến Floridsdorfer AC vs SV Horn
Horn thực hiện một quả ném biên ở phần sân của FAC Wien.
Emil Ristoskov ra hiệu cho FAC Wien được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Horn.
FAC Wien được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Horn.
Ném biên cho Horn.
Emil Ristoskov trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Liệu FAC Wien có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Horn không?
Đá phạt cho Horn ở phần sân nhà.
Ném biên cho Horn.
Emil Ristoskov ra hiệu cho một quả ném biên của FAC Wien ở phần sân của Horn.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Horn.
Bóng an toàn khi FAC Wien được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho FAC Wien.
Emil Ristoskov chỉ định một quả đá phạt cho FAC Wien ở phần sân của họ.
FAC Wien có một quả phát bóng lên tại FAC-Platz.
Horn được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của FAC Wien.
Emil Ristoskov trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Horn được hưởng quả ném biên trong phần sân của FAC Wien.
Horn được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Horn
Floridsdorfer AC (3-4-3): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Patrick Puchegger (5), Josef Taieb (34), Flavio (13), Evan Eghosa Aisowieren (47), Noah Bitsche (6), Marcus Maier (18), Christopher Krohn (10), Anthony Schmid (7), Lukas Gabbichler (22)
SV Horn (4-3-3): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Emilian Metu (31), Anthony Syhre (13), Paul Lipczinski (11), Dalibor Velimirovic (27), Karim Conte (6), Kilian Bauernfeind (18), Din Barlov (28), Raymond Owusu (22), Haris Ismailcebioglu (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Wallquist | Matteo Hotop | ||
Efekan Karayazi | Paul Gobara | ||
Moritz Neumann | Paul Karch Jr | ||
Ante Kulis | Florian Fischerauer | ||
Oliver Strunz | Armin Spahic | ||
Ernad Kupinic | Lorenzo Coco | ||
Can Beliktay | Amir Abdijanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại