Marcus Maier rời sân và được thay thế bởi Joel Richards.
![]() Luka Sandmayr (Thay: Sebastian Aigner) 36 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Kiến tạo: Lan Piskule) 53 | |
![]() Tolga Guenes (Thay: Marinko Sorda) 55 | |
![]() Simon Filipovic 59 | |
![]() Niklas Schneider (Thay: Moritz Neumann) 64 | |
![]() Matthias Theiner 70 | |
![]() Rene Zia (Thay: Denis Kahrimanovic) 72 | |
![]() Tobias Pellegrini (Thay: Dario Bijelic) 72 | |
![]() Daniel Bares (Kiến tạo: Paul Lipczinski) 77 | |
![]() Tobias Lerchbacher (Thay: Evan Eghosa Aisowieren) 80 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Lan Piskule) 80 | |
![]() Anthony Schmid 87 | |
![]() (Pen) Gunes, Tolga 90 | |
![]() Joel Richards (Thay: Marcus Maier) 90 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Austria Salzburg


Diễn biến Floridsdorfer AC vs SV Austria Salzburg

V À A A O O O - SV Austria Salzburg ghi bàn từ chấm phạt đền.

Thẻ vàng cho Anthony Schmid.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Lan Piskule rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Tobias Lerchbacher.
Paul Lipczinski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Bares ghi bàn!
Dario Bijelic rời sân và được thay thế bởi Tobias Pellegrini.
Denis Kahrimanovic rời sân và được thay thế bởi Rene Zia.

Thẻ vàng cho Matthias Theiner.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Niklas Schneider.

Thẻ vàng cho Simon Filipovic.

Thẻ vàng cho Simon Filipovic.
Marinko Sorda rời sân và được thay thế bởi Tolga Guenes.
Lan Piskule đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Evan Eghosa Aisowieren đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Austria Salzburg có một quả ném biên cao trên phần sân của Vienna.
Tại Vienna, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SV Austria Salzburg
Floridsdorfer AC (4-3-3): Juri Kirchmayr (1), Mirnes Becirovic (19), Simon Filipovic (5), Noah Bitsche (6), Flavio (13), Marco Untergrabner (24), Marcus Maier (18), Moritz Neumann (17), Lan Piskule (10), Lukas Gabbichler (22), Evan Eghosa Aisowieren (47)
SV Austria Salzburg (4-2-3-1): Simon Nesler Taubl (96), Matthias Theiner (5), Sebastian Aigner (24), Luca Meisl (55), Gabriel Marusic (37), Dario Bijelic (77), Denis Kahrimanovic (4), Daniel Bares (45), Paul Lipczinski (11), Denizcan Cosgun (8), Marinko Sorda (10)


Thay người | |||
64’ | Moritz Neumann Niklas Schneider | 36’ | Sebastian Aigner Luka Sandmayr |
80’ | Lan Piskule Anthony Schmid | 55’ | Marinko Sorda Tolga Gunes |
80’ | Evan Eghosa Aisowieren Tobias Lerchbacher | 72’ | Dario Bijelic Tobias Pellegrini |
90’ | Marcus Maier Joel Richards | 72’ | Denis Kahrimanovic Rene Zia |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Bauer | Manuel Kalman | ||
Josef Taieb | Mathew Thomas Clemence Collins | ||
Anthony Schmid | Tolga Gunes | ||
Tobias Lerchbacher | Tobias Pellegrini | ||
Niklas Schneider | Luka Sandmayr | ||
Edin Huskovic | Alexander Schwaighofer | ||
Joel Richards | Rene Zia |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây SV Austria Salzburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại