Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Noah Bitsche
26 - Mitja Morec
41 - Almer Softic (Thay: Noah Bitsche)
46 - Benjamin Wallquist
54 - Lukas Gabbichler (Thay: Ante Kulis)
66 - Paolino Bertaccini (Kiến tạo: Milos Spasic)
75 - Yannic Fotschl (Thay: Paolino Bertaccini)
77 - Patrick Puchegger (Thay: Milos Spasic)
77 - Mirnes Becirovic
80 - Moritz Neumann (Thay: Oluwaseun Adewumi)
87 - Almer Softic
90+1'
- Leomend Krasniqi
3 - Lukas Buchegger
40 - Nicolas Wisak
52 - Christoph Messerer (Thay: Marc Stendera)
63 - Gerhard Dombaxi (Thay: Dirk Carlson)
63 - Dario Tadic (Thay: Marcel Ritzmaier)
70 - Claudy M'Buyi
81 - Yervand Sukiasyan (Thay: Winfred Amoah)
83 - Wilguens Paugain (Thay: Nicolas Wisak)
83 - Sondre Skogen
89
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SKN St. Poelten
Diễn biến Floridsdorfer AC vs SKN St. Poelten
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Almer Softic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sondre Skogen.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Yervand Sukiasyan.
Nicolas Wisak rời sân và được thay thế bởi Wilguens Paugain.
Thẻ vàng cho Claudy M'Buyi.
Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
Paolino Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Yannic Fotschl.
Milos Spasic rời sân và được thay thế bởi Patrick Puchegger.
Milos Spasic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paolino Bertaccini ghi bàn!
Marcel Ritzmaier rời sân và được thay thế bởi Dario Tadic.
Ante Kulis rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.
Dirk Carlson rời sân và được thay thế bởi Gerhard Dombaxi.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.
Thẻ vàng cho Benjamin Wallquist.
Thẻ vàng cho Nicolas Wisak.
Noah Bitsche rời sân và được thay thế bởi Almer Softic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mitja Morec.
Thẻ vàng cho Lukas Buchegger.
Thẻ vàng cho Noah Bitsche.
Thẻ vàng cho Leomend Krasniqi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SKN St. Poelten
Floridsdorfer AC (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Milos Spasic (3), Marcus Maier (18), Flavio (13), Noah Bitsche (6), Ante Kulis (9), Oluwaseun Adewumi (7), Paolino Bertaccini (97)
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Stefan Thesker (2), Lukas Buchegger (5), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Marcel Ritzmaier (10), Marc Stendera (11), Nicolas Wisak (16), Leomend Krasniqi (34), Winfried Amoah (7), Claudy Mbuyi (71)
Thay người | |||
46’ | Noah Bitsche Almer Softic | 63’ | Dirk Carlson Gerhard Dombaxi |
66’ | Ante Kulis Lukas Gabbichler | 63’ | Marc Stendera Christoph Messerer |
77’ | Milos Spasic Patrick Puchegger | 70’ | Marcel Ritzmaier Dario Tadic |
77’ | Paolino Bertaccini Yannic Fotschl | 83’ | Nicolas Wisak Wilguens Paugain |
87’ | Oluwaseun Adewumi Moritz Neumann | 83’ | Winfred Amoah Yervand Sukiasyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Almer Softic | Pirmin Strasser | ||
Evan Eghosa Aisowieren | Andree Neumayer | ||
Lukas Gabbichler | Wilguens Paugain | ||
Patrick Puchegger | Gerhard Dombaxi | ||
Moritz Neumann | Christoph Messerer | ||
Yannic Fotschl | Dario Tadic | ||
Florian Bachmann | Yervand Sukiasyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại