Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcus Maier
41 - Tomislav Glavan (Thay: Lukas Gabbichler)
46 - Marco Untergrabner
56 - Marco Untergrabner
60 - Edin Huskovic (Thay: Moritz Neumann)
71 - Josef Taieb (Thay: Mirnes Becirovic)
71 - Schneider, Niklas
74 - Niklas Schneider
74 - Noah Bitsche (Thay: Niklas Schneider)
79 - Anthony Schmid (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
82
- Lorenz Szladits (Kiến tạo: Ensar Music)
17 - Ousmane Thiero
37 - Ensar Music
44 - Omar Badarneh (Thay: Ousmane Thiero)
46 - Oliver Strunz (Thay: David Berger)
61 - Yasin Mankan (Thay: Ensar Music)
61 - Daniel Mahiya (Thay: Jakob Schoeller)
71 - Amar Hadzimuratovic (Thay: Jakob Schoeller)
71 - Erik Stehrer
77 - Daniel Nunoo (Thay: Moulaye Haidara)
90 - Yasin Mankan
90+1'
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SK Rapid Wien II
Diễn biến Floridsdorfer AC vs SK Rapid Wien II
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Moulaye Haidara rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.
Thẻ vàng cho Yasin Mankan.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Niklas Schneider rời sân và được thay thế bởi Noah Bitsche.
Thẻ vàng cho Erik Stehrer.
Thẻ vàng cho Niklas Schneider.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Jakob Schoeller rời sân và được thay thế bởi Amar Hadzimuratovic.
Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Jakob Schoeller rời sân và được thay thế bởi Daniel Mahiya.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Edin Huskovic.
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
David Berger rời sân và được thay thế bởi Oliver Strunz.
Thẻ vàng cho Marco Untergrabner.
Thẻ vàng cho Marco Untergrabner.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Tomislav Glavan.
Ousmane Thiero rời sân và được thay thế bởi Omar Badarneh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ensar Music.
Thẻ vàng cho Marcus Maier.
Thẻ vàng cho Ousmane Thiero.
Ensar Music đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Lorenz Szladits đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SK Rapid Wien II
Floridsdorfer AC (4-3-3): Juri Kirchmayr (1), Lan Piskule (10), Marco Untergrabner (24), Mirnes Becirovic (19), Simon Filipovic (5), Marcus Maier (18), Moritz Neumann (17), Flavio (13), Lukas Gabbichler (22), Evan Eghosa Aisowieren (47), Niklas Schneider (20)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Eaden Roka (2), Jakob Brunnhofer (4), Ousmane Thiero (8), Jakob Scholler (18), David Berger (21), Ensar Music (22), Moulaye Haidara (23), Dalibor Velimirovic (27), Lorenz Szladits (28), Erik Stehrer (33)
Thay người | |||
46’ | Lukas Gabbichler Tomislav Glavan | 46’ | Ousmane Thiero Omar Badarneh |
71’ | Mirnes Becirovic Josef Taieb | 61’ | David Berger Oliver Strunz |
71’ | Moritz Neumann Edin Huskovic | 61’ | Ensar Music Yasin Mankan |
79’ | Niklas Schneider Noah Bitsche | 71’ | Jakob Schoeller Amar Hadzimuratovic |
82’ | Evan Eghosa Aisowieren Anthony Schmid | 90’ | Moulaye Haidara Daniel Nunoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Bauer | Christoph Haas | ||
Josef Taieb | Oliver Strunz | ||
Noah Bitsche | Yasin Mankan | ||
Anthony Schmid | Omar Badarneh | ||
Tomislav Glavan | Daniel Nunoo | ||
Edin Huskovic | Amar Hadzimuratovic | ||
Tobias Lerchbacher | Daniel Mahiya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 28 | T T T T T | |
2 | 10 | 5 | 5 | 0 | 12 | 20 | H H H T T | |
3 | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 17 | T T H H T | |
4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 | B H B T T | |
5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H H T B | |
6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | H T H B H | |
7 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T T B H | |
8 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | H B T B T | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -6 | 13 | T B B B H | |
10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B B H T B | |
11 | 10 | 1 | 7 | 2 | -5 | 10 | T H H H B | |
12 | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | B H T T B | |
13 | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | B T H B H | |
14 | 10 | 2 | 1 | 7 | -9 | 7 | B H B B T | |
15 | 10 | 1 | 2 | 7 | -11 | 5 | B B B T B | |
16 | 10 | 0 | 5 | 5 | -10 | 2 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại