Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marco Untergrabner
58 - Evan Eghosa Aisowieren
67 - Tomislav Glavan (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
68 - Tomislav Glavan
76 - Anthony Schmid (Thay: Lukas Gabbichler)
82 - Josef Taieb (Thay: Mirnes Becirovic)
90 - Tristan Osmani (Thay: Lan Piskule)
90
- Elias Jandrisevits
53 - Elias Jandrisevits
57 - Florian Jaritz (Thay: Nik Marinsek)
79 - Leo Vielgut (Thay: Marcel Krnjic)
79 - Matteo Kitz (Thay: Mario Matkovic)
80 - Leo Vielgut
85 - Rei Okada (Thay: Marc Andre Schmerboeck)
87 - Bartol Barisic (Kiến tạo: Florian Jaritz)
88 - Almir Oda
90 - Sebastian Pschernig (Thay: Bartol Barisic)
90
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SK Austria Klagenfurt
Diễn biến Floridsdorfer AC vs SK Austria Klagenfurt
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bartol Barisic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pschernig.
Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Lan Piskule rời sân và được thay thế bởi Tristan Osmani.
Thẻ vàng cho Almir Oda.
Florian Jaritz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bartol Barisic ghi bàn!
Marc Andre Schmerboeck rời sân và được thay thế bởi Rei Okada.
Thẻ vàng cho Leo Vielgut.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Mario Matkovic rời sân và được thay thế bởi Matteo Kitz.
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Leo Vielgut.
Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Florian Jaritz.
Thẻ vàng cho Tomislav Glavan.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Tomislav Glavan.
Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.
Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.
V À A A O O O - Marco Untergrabner đã ghi bàn!
V À A A A O O O Floridsdorfer AC ghi bàn.
Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.
V À A A O O O - Elias Jandrisevits đã ghi bàn!
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Elias Jandrisevits đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Một cầu thủ của Floridsdorfer AC đã phản lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SK Austria Klagenfurt
Floridsdorfer AC (4-3-3): Juri Kirchmayr (1), Simon Filipovic (5), Mirnes Becirovic (19), Marco Untergrabner (24), Lan Piskule (10), Flavio (13), Moritz Neumann (17), Marcus Maier (18), Niklas Schneider (20), Evan Eghosa Aisowieren (47), Lukas Gabbichler (22)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Adnan Kanuric (25), Michael Lang (30), Aidan Bardina Liu (20), Marcel Krnjic (8), Mario Matkovic (24), Marco Gantschnig (22), Nik Marinsek (10), Elias Jandrisevits (44), Marc Andre Schmerböck (11), Bartol Barisic (99), Almir Oda (21)
Thay người | |||
68’ | Evan Eghosa Aisowieren Tomislav Glavan | 79’ | Nik Marinsek Florian Jaritz |
82’ | Lukas Gabbichler Anthony Schmid | 79’ | Marcel Krnjic Leo Vielgut |
90’ | Mirnes Becirovic Josef Taieb | 80’ | Mario Matkovic Matteo Kitz |
90’ | Lan Piskule Tristan Osmani | 87’ | Marc Andre Schmerboeck Rei Okada |
90’ | Bartol Barisic Sebastian Pschernig |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Bauer | Matteo Kitz | ||
Josef Taieb | Florian Jaritz | ||
Edin Huskovic | Rei Okada | ||
Anthony Schmid | Sebastian Pschernig | ||
Tomislav Glavan | Dino Delic | ||
Tobias Lerchbacher | Leo Vielgut | ||
Tristan Osmani | Kevin Zesch |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T | |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 13 | H T T H H | |
3 | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T | |
4 | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 12 | T T B T T | |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | B H H T H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | H B T B H | |
7 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H | |
8 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | B H H H B | |
10 | 7 | 1 | 5 | 1 | -3 | 8 | H H H T H | |
11 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T T H B | |
12 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B B T | |
13 | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | T B B B H | |
14 | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | B B B B H | |
15 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
16 | 7 | 0 | 4 | 3 | -6 | 1 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại