Noah Bitsche rời sân và được thay thế bởi Edin Huskovic.
- Evan Eghosa Aisowieren
6 - Evan Eghosa Aisowieren (Kiến tạo: Moritz Neumann)
11 - Moritz Neumann
21 - Lukas Gabbichler (Kiến tạo: Moritz Neumann)
45+1' - Niklas Schneider (Thay: Marco Untergrabner)
75 - Anthony Schmid (Thay: Lukas Gabbichler)
75 - Tobias Lerchbacher (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
75 - Noah Bitsche
77 - Senol Hasanoski (Thay: Moritz Neumann)
81 - Marcus Maier
83 - Edin Huskovic (Thay: Noah Bitsche)
90
- Faris Kavaz (Thay: Lamine Toure)
46 - Nico Mikulic (Thay: Robin Littig)
46 - Adrian Marinovic (Thay: Thomas Maier)
68 - Moritz Berg (Thay: Meletios Miskovic)
68 - Adrian Marinovic
71 - Marco Pranjkovic (Thay: Julian Turi)
80
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV
Diễn biến Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marcus Maier.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Senol Hasanoski.
Julian Turi rời sân và được thay thế bởi Marco Pranjkovic.
Thẻ vàng cho Noah Bitsche.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Tobias Lerchbacher.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Marco Untergrabner rời sân và được thay thế bởi Niklas Schneider.
Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.
Meletios Miskovic rời sân và được thay thế bởi Moritz Berg.
Thomas Maier rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Robin Littig rời sân và được thay thế bởi Nico Mikulic.
Lamine Toure rời sân và được thay thế bởi Faris Kavaz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Moritz Neumann đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukas Gabbichler đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Moritz Neumann.
Moritz Neumann đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Evan Eghosa Aisowieren đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.
Bóng an toàn khi Kapfenberg được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Manuel Baumann ra hiệu cho FAC Wien được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kapfenberg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Manuel Baumann trao quyền ném biên cho đội khách.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV
Floridsdorfer AC (3-5-2): Juri Kirchmayr (1), Simon Filipovic (5), Mirnes Becirovic (19), Marco Untergrabner (24), Flavio (13), Moritz Neumann (17), Marcus Maier (18), Noah Bitsche (6), Lan Piskule (10), Evan Eghosa Aisowieren (47), Lukas Gabbichler (22)
Kapfenberger SV (5-4-1): Richard Strebinger (1), Moritz Romling (3), Robin Littig (17), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Maximilian Hofer (37), Meletios Miskovic (5), Florian Prohart (20), Luca Hassler (23), Thomas Maier (71), Lamine Toure (11)
Thay người | |||
75’ | Lukas Gabbichler Anthony Schmid | 46’ | Robin Littig Nico Mikulic |
75’ | Evan Eghosa Aisowieren Tobias Lerchbacher | 46’ | Lamine Toure Faris Kavaz |
75’ | Marco Untergrabner Niklas Schneider | 68’ | Thomas Maier Adrian Marinovic |
81’ | Moritz Neumann Senol Hasanoski | 68’ | Meletios Miskovic Moritz Berg |
90’ | Noah Bitsche Edin Huskovic | 80’ | Julian Turi Marco Pranjkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Bauer | David Puntigam | ||
Anthony Schmid | Nico Mikulic | ||
Tobias Lerchbacher | Adrian Marinovic | ||
Niklas Schneider | Faris Kavaz | ||
Edin Huskovic | Marco Pranjkovic | ||
Joel Richards | Antonio Popic | ||
Senol Hasanoski | Moritz Berg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T | |
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T | |
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T | |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T | |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | T B | |
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B | |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
14 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
15 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 0 | H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại