Lan Piskule rời sân và được thay thế bởi Tristan Osmani.
![]() Christian Zawieschitzky 11 | |
![]() (Pen) Lan Piskule 11 | |
![]() Phillip Verhounig 23 | |
![]() Valentin Zabransky (Thay: Jannik Schuster) 26 | |
![]() Lukas Gabbichler (Thay: Tomislav Glavan) 46 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Phillip Verhounig) 46 | |
![]() Marc Striednig 52 | |
![]() Rocco Zikovic 57 | |
![]() Elione Fernandes Neto (Thay: Marc Striednig) 68 | |
![]() Niklas Schneider (Thay: Moritz Neumann) 73 | |
![]() Tobias Lerchbacher (Thay: Evan Eghosa Aisowieren) 77 | |
![]() Jakob Zangerl (Thay: Quirin Rackl) 79 | |
![]() Marco Brandt (Thay: Riquelme) 79 | |
![]() (Pen) Lan Piskule 87 | |
![]() Josef Taieb (Thay: Mirnes Becirovic) 90 | |
![]() Tristan Osmani (Thay: Lan Piskule) 90 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs FC Liefering


Diễn biến Floridsdorfer AC vs FC Liefering
Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.

V À A A O O O - Lan Piskule từ Floridsdorfer AC thực hiện thành công quả phạt đền!
Riquelme rời sân và được thay thế bởi Marco Brandt.
Quirin Rackl rời sân và được thay thế bởi Jakob Zangerl.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Tobias Lerchbacher.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Niklas Schneider.
Marc Striednig rời sân và được thay thế bởi Elione Fernandes Neto.

Thẻ vàng cho Rocco Zikovic.

Thẻ vàng cho Marc Striednig.
Phillip Verhounig rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Tomislav Glavan rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jannik Schuster rời sân và được thay thế bởi Valentin Zabransky.

Thẻ vàng cho Phillip Verhounig.

V À A A O O O - Lan Piskule của Floridsdorfer AC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Christian Zawieschitzky.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs FC Liefering
Floridsdorfer AC (4-3-3): Juri Kirchmayr (1), Noah Bitsche (6), Marco Untergrabner (24), Mirnes Becirovic (19), Simon Filipovic (5), Moritz Neumann (17), Flavio (13), Lan Piskule (10), Tomislav Glavan (9), Evan Eghosa Aisowieren (47), Marcus Maier (18)
FC Liefering (4-4-2): Christian Zawieschitzky (41), Julian Hussauf (47), Rocco Zikovic (48), Jannik Schuster (4), Quirin Florian Rackl (17), Aboubacar Camara (3), Marc Striednig (6), Riquelme (25), Oliver Lukic (21), Phillip Verhounig (9), Enrique Aguilar (43)


Thay người | |||
46’ | Tomislav Glavan Lukas Gabbichler | 26’ | Jannik Schuster Valentin Zabransky |
73’ | Moritz Neumann Niklas Schneider | 46’ | Phillip Verhounig Oghenetejiri Adejenughure |
77’ | Evan Eghosa Aisowieren Tobias Lerchbacher | 68’ | Marc Striednig Elione Neto |
90’ | Mirnes Becirovic Josef Taieb | 79’ | Quirin Rackl Jakob Zangerl |
90’ | Lan Piskule Tristan Osmani | 79’ | Riquelme Marco Brandt |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Bauer | Benjamin Ozegovic | ||
Josef Taieb | Valentin Zabransky | ||
Edin Huskovic | Jakob Zangerl | ||
Tristan Osmani | Elione Neto | ||
Niklas Schneider | Ilia Ivanschitz | ||
Tobias Lerchbacher | Marco Brandt | ||
Lukas Gabbichler | Oghenetejiri Adejenughure |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 12 | 20 | H H H T T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 17 | T T H H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | H T H B H |
7 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T T B H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | H B T B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -6 | 13 | T B B B H |
10 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B B H T B |
11 | ![]() | 10 | 1 | 7 | 2 | -5 | 10 | T H H H B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | B H T T B |
13 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | B T H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -9 | 7 | B H B B T |
15 | 10 | 1 | 2 | 7 | -11 | 5 | B B B T B | |
16 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -10 | 2 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại