Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Tammeka hôm nay 21-09-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 21/9

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

2 : 1

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 21/09/2024
Vòng 29 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sergei Zenjov
45+1'
Tanel Lang (Thay: Robin Mathias Muur)
46
Herman Pedmanson
54
Rauno Alliku (Thay: Robert Veering)
64
Akaki Gvineria (Thay: Patrick Veelma)
73
Reio Laabus (Thay: David Kwabena Epton)
75
Kevin Burov (Thay: Tristan Koskor)
87
Vladislav Kreida
90+3'

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Tammeka

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
21/06 - 2021
03/10 - 2021
27/10 - 2021
03/03 - 2022
01/05 - 2022
05/08 - 2022
09/09 - 2022
01/04 - 2023
03/05 - 2023
02/07 - 2023
27/09 - 2023
31/03 - 2024
19/06 - 2024
19/07 - 2024
21/09 - 2024
08/04 - 2025
31/05 - 2025
20/07 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
29/10 - 2025
VĐQG Estonia
26/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
29/10 - 2025
VĐQG Estonia
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3626465382T T H T T
2FCI LevadiaFCI Levadia3625475379T B T T H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3623583274T T T T H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3621783170T T H T H
5Narva TransNarva Trans3615615151H B B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus3614715349H B B B B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool3610620-2136B H T T H
8TammekaTammeka369324-3630B H T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare368424-3528B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev365229-8117B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow