Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Tammeka hôm nay 01-05-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 01/5

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

3 : 2

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 2-1
CN, 21:15 01/05/2022
Vòng 11 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sergei Zenjov
11
Markus Poom
17
David Addy
41
Reio Laabus
49
Ats Toomsalu (Thay: Tanel Lang)
61
Aleksandr Sapovalov (Thay: Markus Poom)
62
Konstantin Vassiljev
65
Dominic Laaneots (Thay: Henri Valja)
69
Aleksandr Kukharev (Thay: David Nii Addy)
69
Markus Soomets (Thay: Mihkel Jarviste)
74
Tristan Koskor (Thay: Danil Kuraksin)
79
Carl Robert Magimets (Thay: Reio Laabus)
83
Egert Naruson (Thay: Kevin Matas)
83

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Tammeka

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
21/06 - 2021
03/10 - 2021
27/10 - 2021
03/03 - 2022
01/05 - 2022
05/08 - 2022
09/09 - 2022
01/04 - 2023
03/05 - 2023
02/07 - 2023
27/09 - 2023
31/03 - 2024
19/06 - 2024
19/07 - 2024
21/09 - 2024
08/04 - 2025
31/05 - 2025
20/07 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
20/08 - 2025
VĐQG Estonia
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
12/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow