Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 29/9

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

3 : 0

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 2-0
CN, 18:30 29/09/2024
Vòng 30 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rauno Alliku
28
Tony Varjund
42
Sergei Zenjov
46
Henri Valja (Thay: Tristan Pajo)
71
Enrico Veensalu (Thay: Ronaldo Tiismaa)
71
Mathias Villota (Thay: Silver Alex Kelder)
71
Danil Kuraksin (Thay: Sergey Zenjov)
75
Sander Alamaa (Thay: Rauno Alliku)
75
Maksim Kalimullin (Thay: Markus Soomets)
85
Roland Lukas (Thay: Tony Varjund)
85
Andero Kaares (Thay: Nikita Mihhailov)
85
Reimo Madissoo (Thay: Sander Kapper)
89
Sander Kolvart (Thay: Kevin Kauber)
89

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
12/09 - 2021
16/04 - 2022
29/06 - 2022
20/08 - 2022
09/10 - 2022
16/04 - 2023
10/06 - 2023
28/07 - 2023
01/10 - 2023
Cúp quốc gia Estonia
26/11 - 2023
Giao hữu
18/02 - 2024
VĐQG Estonia
14/04 - 2024
11/05 - 2024
23/08 - 2024
29/09 - 2024
08/03 - 2025
02/05 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
20/08 - 2025
VĐQG Estonia
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
05/10 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
19/08 - 2025
VĐQG Estonia
15/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow