Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Narva Trans hôm nay 03-04-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 03/4

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

1 : 0

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 1-0
CN, 18:30 03/04/2022
Vòng 5 - VĐQG Estonia
Albert le Coq Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rauno Alliku
21
Roman Nesterovski (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
46
Jevgeni Demidov (Thay: Arseni Kovaltsuk)
68
Ryan David Lindsay (Thay: Sergei Kondrattsev)
68
Konstantin Vassiljev (Thay: Markus Poom)
72
Raivo Saar (Thay: Nikita Mihhailov)
79
Danil Kuraksin (Thay: Martin Miller)
83

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Narva Trans

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
22/09 - 2021
31/10 - 2021
03/04 - 2022
25/05 - 2022
13/08 - 2022
17/09 - 2022
14/03 - 2023
23/05 - 2023
24/07 - 2023
02/11 - 2023
06/04 - 2024
18/05 - 2024
03/08 - 2024
17/09 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow