![]() Rauno Sappinen 20 | |
![]() Maksim Kalimullin 41 | |
![]() Kristjan Kriis 46 | |
![]() Andreas Vaher 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Europa Conference League
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 3 | 4 | 29 | 51 | T T T H T |
3 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 21 | 48 | B T T H T |
4 | ![]() | 23 | 14 | 2 | 7 | 20 | 44 | H B T T B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 12 | 39 | T H B H T |
6 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 8 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -23 | 19 | B H B T B |
8 | ![]() | 24 | 6 | 1 | 17 | -29 | 19 | T B B B B |
9 | ![]() | 24 | 5 | 2 | 17 | -27 | 17 | B T B B B |
10 | ![]() | 23 | 4 | 2 | 17 | -48 | 14 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại