Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Harju Jalgpallikool hôm nay 04-03-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 04/3

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

4 : 0

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

Hiệp một: 2-0
T7, 00:00 04/03/2023
Vòng 1 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sten Reinkort
4
Rauno Alliku
40
Karel Eerme (Thay: Kaspar Roomussaar)
46
Sergei Zenjov
62
Kaarel Usta (Thay: Daniil Rudenko)
65
Stefan Tsendei (Thay: Usalifa Jose Indi)
73
Andre Jarva (Thay: Roman Sobtsenko)
73
Henrik Ojamaa (Thay: Nikita Mihhailov)
79
Martin Miller (Thay: Rauno Alliku)
79
Danil Kuraksin (Thay: Ken Kallaste)
83
Martin Miller
88
Aleksandr Sapovalov (Thay: Markus Soomets)
90

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Harju Jalgpallikool

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
04/03 - 2023
19/05 - 2023
25/08 - 2023
22/10 - 2023
22/04 - 2025
09/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
20/08 - 2025
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3021363766T T T B B
2FCI LevadiaFCI Levadia3021364266H B B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3018482258B H T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3018482558H H T T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus30146101348T B T T T
6Narva TransNarva Trans30145111047B B H H B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool308418-2228T T T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare307320-2924B T B H T
9TammekaTammeka307221-3223T H B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev304224-6614B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow