Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Harju Jalgpallikool hôm nay 04-03-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 04/3

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

4 : 0

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

Hiệp một: 2-0
T7, 00:00 04/03/2023
Vòng 1 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sten Reinkort
4
Rauno Alliku
40
Karel Eerme (Thay: Kaspar Roomussaar)
46
Sergei Zenjov
62
Kaarel Usta (Thay: Daniil Rudenko)
65
Stefan Tsendei (Thay: Usalifa Jose Indi)
73
Andre Jarva (Thay: Roman Sobtsenko)
73
Henrik Ojamaa (Thay: Nikita Mihhailov)
79
Martin Miller (Thay: Rauno Alliku)
79
Danil Kuraksin (Thay: Ken Kallaste)
83
Martin Miller
88
Aleksandr Sapovalov (Thay: Markus Soomets)
90

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Harju Jalgpallikool

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
04/03 - 2023
19/05 - 2023
25/08 - 2023
22/10 - 2023
22/04 - 2025
09/05 - 2025
16/08 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
29/10 - 2025
VĐQG Estonia
26/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
30/10 - 2025
VĐQG Estonia
25/10 - 2025
22/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3626465382T T H T T
2FCI LevadiaFCI Levadia3625475379T B T T H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3623583274T T T T H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3621783170T T H T H
5Narva TransNarva Trans3615615151H B B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus3614715349H B B B B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool3610620-2136B H T T H
8TammekaTammeka369324-3630B H T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare368424-3528B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev365229-8117B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow