Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs FC Kuressaare hôm nay 29-03-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 29/3

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

5 : 0

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 29/03/2025
Vòng 4 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Danil Kuraksin
2
Rauno Sappinen
60
Markus Poom
64
Rasmus Saar (Thay: Artjom Jermatsenko)
66
Otto-Robert Lipp (Thay: Gleb Pevtsov)
66
Sander Alamaa (Thay: Rauno Alliku)
67
Tristan Teevali (Thay: Marco Lukka)
74
Andero Kaares (Thay: Rauno Sappinen)
74
Sander Alamaa
77
Andrei Smirnov (Thay: Jevgeni Demidov)
78
Maksim Kalimullin (Thay: Markus Poom)
81
Nikita Kalmokov (Thay: Sander Tovstik)
81
Nikita Kalmokov
90+2'

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
14/08 - 2021
24/10 - 2021
12/04 - 2022
18/05 - 2022
31/07 - 2022
22/10 - 2022
08/04 - 2023
14/05 - 2023
04/08 - 2023
07/10 - 2023
27/04 - 2024
21/05 - 2024
14/09 - 2024
26/10 - 2024
29/03 - 2025
27/05 - 2025
24/08 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
29/10 - 2025
VĐQG Estonia
26/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3626465382T T H T T
2FCI LevadiaFCI Levadia3625475379T B T T H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3623583274T T T T H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3621783170T T H T H
5Narva TransNarva Trans3615615151H B B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus3614715349H B B B B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool3610620-2136B H T T H
8TammekaTammeka369324-3630B H T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare368424-3528B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev365229-8117B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow