Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs FC Kuressaare hôm nay 07-10-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 07/10

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

3 : 0

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 1-0
T7, 23:30 07/10/2023
Vòng 31 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Konstantin Vassiljev
33
Michael Lilander
59
Otto-Robert Lipp (Thay: Sten Reinkort)
68
Artjom Jermatsenko (Thay: Oliver Rass)
68
Aleksander Iljin (Thay: Sander Laht)
68
Nikita Mihhailov
79
Mairo Miil (Thay: Joonas Soomre)
83
Andrei Smirnov (Thay: Pavel Domov)
83
Mihkel Jarviste (Thay: Konstantin Vassiljev)
84
Danil Kuraksin (Thay: Sergey Zenjov)
84
Marco Lukka (Thay: Vladislav Kreida)
88
Mark Anders Leipk (Thay: Rauno Alliku)
88

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
14/08 - 2021
24/10 - 2021
12/04 - 2022
18/05 - 2022
31/07 - 2022
22/10 - 2022
08/04 - 2023
14/05 - 2023
04/08 - 2023
07/10 - 2023
27/04 - 2024
21/05 - 2024
14/09 - 2024
26/10 - 2024
29/03 - 2025
27/05 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
20/08 - 2025
VĐQG Estonia
16/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow