Courtney Clarke rời sân và được thay thế bởi Jid Okeke.
![]() Ryan Graydon (Kiến tạo: Jordan Davies) 16 | |
![]() Daniel Kanu (Kiến tạo: Ryan Finnigan) 25 | |
![]() James Bolton 37 | |
![]() Vincent Harper 56 | |
![]() Brandon Comley (Thay: Lewis Warrington) 66 | |
![]() Rico Richards (Thay: Ryan Finnigan) 66 | |
![]() Ethan Ennis (Thay: Shaun Rooney) 70 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Mark Helm) 78 | |
![]() Ched Evans (Thay: Ryan Graydon) 78 | |
![]() Will Davies (Thay: James Norwood) 78 | |
![]() Jamille Matt (Thay: Aaron Pressley) 78 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Daniel Kanu) 78 | |
![]() Jid Okeke (Thay: Courtney Clarke) 90 |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Walsall


Diễn biến Fleetwood Town vs Walsall
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.
James Norwood rời sân và được thay thế bởi Will Davies.
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Mark Helm rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Shaun Rooney rời sân và được thay thế bởi Ethan Ennis.
Ryan Finnigan rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.

Thẻ vàng cho Vincent Harper.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho James Bolton.
Ryan Finnigan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Daniel Kanu đã ghi bàn!
Jordan Davies đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Graydon đã ghi bàn!
Phạt góc cho Fleetwood Town. Aden Flint là người phá bóng.
Cú đánh đầu không thành công. Aden Flint (Walsall) đánh đầu từ góc hẹp bên trái, bóng đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Evan Weir với một quả tạt sau quả phạt góc.
Vincent Harper (Walsall) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Mark Helm (Fleetwood Town) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Walsall
Fleetwood Town (3-4-1-2): Jay Lynch (13), Harrison Holgate (18), James Bolton (4), Finley Potter (5), Shaun Rooney (26), Jordan Davies (15), Elliot Bonds (6), Zech Medley (3), Mark Helm (10), Ryan Graydon (7), James Norwood (11)
Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Harrison Burke (5), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Lewis Warrington (28), Connor Barrett (2), Ryan Finnigan (29), Courtney Clarke (17), Vincent Harper (18), Daniel Kanu (15), Aaron Pressley (19)


Thay người | |||
70’ | Shaun Rooney Ethan Ennis | 66’ | Lewis Warrington Brandon Comley |
78’ | James Norwood Will Davies | 66’ | Ryan Finnigan Rico Richards |
78’ | Ryan Graydon Ched Evans | 78’ | Aaron Pressley Jamille Matt |
78’ | Mark Helm Harrison Neal | 78’ | Daniel Kanu Albert Adomah |
90’ | Courtney Clarke Jid Okeke |
Cầu thủ dự bị | |||
David Harrington | Sam Hornby | ||
Will Davies | Jamille Matt | ||
Lewis McCann | Brandon Comley | ||
Ethan Ennis | Jid Okeke | ||
Ched Evans | Rico Richards | ||
Harrison Neal | Rico Browne | ||
Toby Mullarkey | Albert Adomah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại