Chủ Nhật, 25/05/2025
Shaun Rooney (Kiến tạo: MacKenzie Hunt)
12
James Bolton (Kiến tạo: MacKenzie Hunt)
17
Jamie Jellis
38
Josh Gordon (Thay: Albert Adomah)
57
Matthew Virtue (Thay: Harrison Neal)
61
Danny Johnson (Thay: Ethan Wheatley)
68
Charlie Lakin (Thay: Jamie Jellis)
68
Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon)
70
Danny Mayor (Thay: Mark Helm)
70
James Bolton
73
Kian Harratt
76

Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Walsall

số liệu thống kê
Fleetwood Town
Fleetwood Town
Walsall
Walsall
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 38
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fleetwood Town vs Walsall

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

76' Thẻ vàng cho Kian Harratt.

Thẻ vàng cho Kian Harratt.

73' Thẻ vàng cho James Bolton.

Thẻ vàng cho James Bolton.

70'

Mark Helm rời sân và được thay thế bởi Danny Mayor.

70'

Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.

68'

Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Charlie Lakin.

68'

Ethan Wheatley rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.

61'

Harrison Neal rời sân và được thay thế bởi Matthew Virtue.

57'

Albert Adomah rời sân và được thay thế bởi Josh Gordon.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Jamie Jellis.

Thẻ vàng cho Jamie Jellis.

17'

MacKenzie Hunt đã kiến tạo cho bàn thắng.

17' V À A A O O O - James Bolton ghi bàn!

V À A A O O O - James Bolton ghi bàn!

12'

MacKenzie Hunt đã kiến tạo cho bàn thắng.

12' V À A A O O O - Shaun Rooney ghi bàn!

V À A A O O O - Shaun Rooney ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Walsall

Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Finley Potter (25), Shaun Rooney (26), Harrison Neal (20), Elliot Bonds (6), Mark Helm (17), MacKenzie Hunt (16), Ryan Graydon (7), Kian Harratt (9)

Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Oisin McEntee (4), Ryan Stirk (25), Jamie Jellis (22), Liam Gordon (3), Albert Adomah (37), Ethan Wheatley (36)

Fleetwood Town
Fleetwood Town
3-5-2
13
Jay Lynch
4
Brendan Sarpong-Wiredu
5
James Bolton
25
Finley Potter
26
Shaun Rooney
20
Harrison Neal
6
Elliot Bonds
17
Mark Helm
16
MacKenzie Hunt
7
Ryan Graydon
9
Kian Harratt
36
Ethan Wheatley
37
Albert Adomah
3
Liam Gordon
22
Jamie Jellis
25
Ryan Stirk
4
Oisin McEntee
2
Connor Barrett
21
Taylor Allen
24
Harry Williams
26
David Okagbue
1
Tommy Simkin
Walsall
Walsall
3-5-2
Thay người
61’
Harrison Neal
Matty Virtue
57’
Albert Adomah
Josh Gordon
70’
Mark Helm
Danny Mayor
68’
Jamie Jellis
Charlie Lakin
70’
Ryan Graydon
Owen Devonport
68’
Ethan Wheatley
Danny Johnson
Cầu thủ dự bị
Luke Hewitson
Charlie Lakin
Matty Virtue
Josh Gordon
Danny Mayor
Sam Hornby
Owen Devonport
Brandon Comley
Kayden Hughes
Nathan Asiimwe
Phoenix Patterson
Evan Weir
Raffaele Cirino
Danny Johnson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
02/10 - 2024
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Fleetwood Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow