Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Fleetwood Town vs Newport County hôm nay 26-04-2025
Vòng 45 Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 26/4 Kết thúc
Fleetwood Town
2 : 0
Newport County
Hiệp một: 0-0
Tất cả (2)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Fleetwood Town (4-1-4-1): Jay Lynch (13), Will Johnson (24), James Bolton (5), Zech Medley (3), MacKenzie Hunt (16), Ryan Broom (11), Matty Virtue (8), Harrison Neal (20), Mark Helm (17), Phoenix Patterson (44), Owen Devonport (31)
Newport County (4-3-3): Nick Townsend (1), Joe Thomas (12), Kyle Jameson (23), Matthew Baker (4), Shane McLoughlin (19), Cameron Antwi (11), Kieron Evans (17), Anthony Driscoll-Glennon (3), Courtney Baker-Richardson (9), Oliver Greaves (10), Bobby Kamwa (7)
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Hewitson | Lewis Webb | ||
Elliot Bonds | Kai Whitmore | ||
Rhys Bennett | Kyle Hudlin | ||
George Morrison | David Ajiboye | ||
Finley Potter | Keenan Pattern | ||
Kobei Moore | Moses Alexander-Walker | ||
Finlay Cross-Adair | Riley Lonergan |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
Ngày - 27/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |