Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elliot Bonds 14 | |
![]() Joe White 14 | |
![]() Ryan Broom 33 | |
![]() Ronan Coughlan 42 | |
![]() Brendan Sarpong-Wiredu 45+2' | |
![]() Callum Hendry (Thay: Scott Hogan) 65 | |
![]() Joe Tomlinson (Thay: Kane Thompson-Sommers) 65 | |
![]() Shaun Rooney (Kiến tạo: Phoenix Patterson) 68 | |
![]() Kian Harratt (Thay: Ronan Coughlan) 71 | |
![]() Mark Helm (Thay: Brendan Sarpong-Wiredu) 71 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: Aaron Nemane) 77 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Joe White) 77 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Elliot Bonds) 78 | |
![]() Tommi O'Reilly (Kiến tạo: Jay Williams) 81 | |
![]() Shaun Rooney 83 | |
![]() Danny Mayor (Thay: Phoenix Patterson) 85 | |
![]() Callum Hendry 90+6' |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs MK Dons


Diễn biến Fleetwood Town vs MK Dons

Thẻ vàng cho Callum Hendry.
Phoenix Patterson rời sân và được thay thế bởi Danny Mayor.

Thẻ vàng cho Shaun Rooney.
Jay Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tommi O'Reilly đã ghi bàn!
Elliot Bonds rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Joe White rời sân và được thay thế bởi Connor Lemonheigh-Evans.
Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.
Brendan Sarpong-Wiredu rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.
Ronan Coughlan rời sân và được thay thế bởi Kian Harratt.
Phoenix Patterson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shaun Rooney đã ghi bàn!
Kane Thompson-Sommers rời sân và được thay thế bởi Joe Tomlinson.
Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Ronan Coughlan.

V À A A O O O - Ryan Broom đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joe White.
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs MK Dons
Fleetwood Town (4-3-3): Jay Lynch (13), Shaun Rooney (26), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Finley Potter (25), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), Ryan Broom (11), Ronan Coughlan (19), Phoenix Patterson (44)
MK Dons (3-4-2-1): Craig MacGillivray (15), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Sam Sherring (5), Aaron Nemane (16), Joe White (27), Jay Williams (42), Kane Thompson-Sommers (20), Dan Crowley (11), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29)


Thay người | |||
71’ | Brendan Sarpong-Wiredu Mark Helm | 65’ | Kane Thompson-Sommers Joe Tomlinson |
71’ | Ronan Coughlan Kian Harratt | 65’ | Scott Hogan Callum Hendry |
78’ | Elliot Bonds Harrison Neal | 77’ | Aaron Nemane Tommi O'Reilly |
85’ | Phoenix Patterson Danny Mayor | 77’ | Joe White Connor Lemonheigh-Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Hewitson | Tom McGill | ||
Danny Mayor | Ellis Harrison | ||
MacKenzie Hunt | Liam Kelly | ||
Mark Helm | Joe Tomlinson | ||
Harrison Neal | Tommi O'Reilly | ||
Kayden Hughes | Callum Hendry | ||
Kian Harratt | Connor Lemonheigh-Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại