Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- James Bolton
19 - Mark Helm
34 - Ryan Broom (Thay: Carl Johnston)
39 - Ryan Graydon (Kiến tạo: Ronan Coughlan)
42 - Kian Harratt (Thay: Ronan Coughlan)
69 - MacKenzie Hunt (Thay: Phoenix Patterson)
69 - Danny Mayor (Thay: Finley Potter)
69 - Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon)
83
- Thomas Anderson
9 - Kyle Hurst (Kiến tạo: Joe Ironside)
13 - Owen Bailey (Kiến tạo: Jay McGrath)
39 - Billy Sharp (Kiến tạo: Joseph Olowu)
45+4' - Jamie Sterry
54 - (og) Rhys Bennett
68 - Luke Molyneux (Thay: Kyle Hurst)
69 - Jack Senior (Thay: James Maxwell)
69 - Harry Clifton (Thay: Billy Sharp)
76 - Teddy Sharman-Lowe
90+3'
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Doncaster Rovers
Diễn biến Fleetwood Town vs Doncaster Rovers
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Teddy Sharman-Lowe.
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.
Finley Potter rời sân và được thay thế bởi Danny Mayor.
Phoenix Patterson rời sân và được thay thế bởi MacKenzie Hunt.
Ronan Coughlan rời sân và được thay thế bởi Kian Harratt.
James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Jack Senior.
Kyle Hurst rời sân và được thay thế bởi Luke Molyneux.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Rhys Bennett đã đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Jamie Sterry.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joseph Olowu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Billy Sharp đã ghi bàn!
Ronan Coughlan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Graydon đã ghi bàn!
Carl Johnston rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Jay McGrath đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Owen Bailey đã ghi bàn!
V À A A O O O - Mark Helm đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho James Bolton.
Joe Ironside đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kyle Hurst đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thomas Anderson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Doncaster Rovers
Fleetwood Town (3-1-4-2): David Harrington (1), Liam Shaw (26), James Bolton (5), Rhys Bennett (15), Finley Potter (25), Carl Johnston (2), Mark Helm (17), Matty Virtue (8), Phoenix Patterson (44), Ryan Graydon (7), Ronan Coughlan (19)
Doncaster Rovers (3-4-3): Teddy Sharman-Lowe (19), Joseph Olowu (5), Tom Anderson (4), Jay McGrath (25), Jamie Sterry (2), George Broadbent (8), Owen Bailey (17), James Maxwell (3), Billy Sharp (14), Joe Ironside (20), Kyle Hurst (21)
Thay người | |||
39’ | Carl Johnston Ryan Broom | 69’ | Kyle Hurst Luke Molyneux |
69’ | Ronan Coughlan Kian Harratt | 69’ | James Maxwell Jack Senior |
69’ | Finley Potter Danny Mayor | 76’ | Billy Sharp Harry Clifton |
69’ | Phoenix Patterson MacKenzie Hunt | ||
83’ | Ryan Graydon Owen Devonport |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Lynch | Ian Lawlor | ||
Kian Harratt | Luke Molyneux | ||
Danny Mayor | Joe Sbarra | ||
Ryan Broom | Jordan Gibson | ||
MacKenzie Hunt | Harry Clifton | ||
Kayden Hughes | Patrick Kelly | ||
Owen Devonport | Jack Senior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại