Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Kyreece Lisbie (Kiến tạo: Jack Payne) 4 | |
![]() Ethan Ennis (Kiến tạo: Finley Potter) 30 | |
![]() (Pen) Jack Payne 39 | |
![]() Harrison Holgate (Thay: James Bolton) 40 | |
![]() Jordan Davies (Kiến tạo: Ryan Graydon) 56 | |
![]() Ched Evans (Thay: Will Davies) 66 | |
![]() John-Kymani Gordon (Thay: Kyreece Lisbie) 76 | |
![]() Samson Tovide (Thay: Jack Payne) 76 | |
![]() Rob Hunt (Thay: Josh Powell) 79 | |
![]() Jordan Davies 87 | |
![]() Jaden Williams (Thay: Harry Anderson) 89 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Jordan Davies) 90 | |
![]() Mark Helm 90+2' |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Colchester United


Diễn biến Fleetwood Town vs Colchester United

V À A A O O O - Mark Helm ghi bàn!
Jordan Davies rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.

V À A A O O O - Jordan Davies ghi bàn!
Josh Powell rời sân và được thay thế bởi Rob Hunt.
Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Samson Tovide.
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Will Davies rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Ryan Graydon đã kiến tạo cho bàn thắng.
James Bolton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Davies đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
James Bolton rời sân và được thay thế bởi Harrison Holgate.

V À A A O O O - Jack Payne đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jack Payne từ Colchester đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Finley Potter đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ethan Ennis đã ghi bàn!
Jack Payne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyreece Lisbie ghi bàn!
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Colchester United
Fleetwood Town (4-4-2): Jay Lynch (13), Toby Mullarkey (44), James Bolton (4), Finley Potter (5), Denver Hume (33), Mark Helm (10), Jordan Davies (15), Elliot Bonds (6), Ethan Ennis (16), Ryan Graydon (7), Will Davies (9)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Josh Powell (26), Jack Tucker (5), Harvey Araujo (24), Kane Vincent-Young (30), Arthur Read (16), Teddy Bishop (8), Micah Mbick (33), Jack Payne (10), Harry Anderson (7), Kyreece Lisbie (14)


Thay người | |||
40’ | James Bolton Harrison Holgate | 76’ | Kyreece Lisbie John-Kymani Gordon |
66’ | Will Davies Ched Evans | 76’ | Jack Payne Samson Tovide |
90’ | Jordan Davies Harrison Neal | 79’ | Josh Powell Rob Hunt |
89’ | Harry Anderson Jaden Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
David Harrington | Tom Smith | ||
Zech Medley | John-Kymani Gordon | ||
Harrison Holgate | Ronnie Harvey | ||
Lewis McCann | Rob Hunt | ||
Harrison Neal | Samuel Kuffour Jr. | ||
James Norwood | Samson Tovide | ||
Ched Evans | Jaden Williams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại