Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Brendan Sarpong-Wiredu
18 - Finley Potter
44 - Kian Harratt (Thay: Finley Potter)
46 - Rhys Bennett
56 - Harrison Neal (Thay: Matthew Virtue)
64 - MacKenzie Hunt (Thay: Ryan Broom)
65 - Ronan Coughlan (Kiến tạo: Kian Harratt)
70 - Shaun Rooney (Thay: Rhys Bennett)
73 - Danny Mayor (Thay: Ronan Coughlan)
73 - Shaun Rooney
90+2'
- Terell Thomas (Thay: Paul Dummett)
5 - Cedwyn Scott (Kiến tạo: Kadeem Harris)
19 - William Patching
23 - Sean Fusire (Thay: William Patching)
62 - Elliot Embleton (Thay: Cedwyn Scott)
62 - Elliot Embleton
70 - Sam Lavelle
85 - Cameron Harper (Thay: Josh Williams)
87 - Joe Hugill
88 - Gabriel Breeze
90+2'
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Carlisle United
Diễn biến Fleetwood Town vs Carlisle United
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Shaun Rooney.
Thẻ vàng cho Gabriel Breeze.
Thẻ vàng cho Joe Hugill.
Josh Williams rời sân và được thay thế bởi Cameron Harper.
V À A A O O O - Sam Lavelle ghi bàn!
Ronan Coughlan rời sân và được thay thế bởi Danny Mayor.
Rhys Bennett rời sân và được thay thế bởi Shaun Rooney.
Thẻ vàng cho Elliot Embleton.
Kian Harratt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ronan Coughlan ghi bàn!
Ryan Broom rời sân và được thay thế bởi MacKenzie Hunt.
Matthew Virtue rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Cedwyn Scott rời sân và được thay thế bởi Elliot Embleton.
William Patching rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.
Thẻ vàng cho Rhys Bennett.
Finley Potter rời sân và được thay thế bởi Kian Harratt.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Finley Potter.
Thẻ vàng cho William Patching.
Kadeem Harris đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cedwyn Scott ghi bàn!
Thẻ vàng cho Brendan Sarpong-Wiredu.
Paul Dummett rời sân và được thay thế bởi Terell Thomas.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Carlisle United
Fleetwood Town (4-3-3): Jay Lynch (13), Ryan Broom (11), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Finley Potter (25), Elliot Bonds (6), Matty Virtue (8), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Mark Helm (17), Ronan Coughlan (19), Phoenix Patterson (44)
Carlisle United (3-4-2-1): Gabriel Breeze (13), Sam Lavelle (5), Paul Dummett (14), Charlie McArthur (22), Josh Williams (24), Jordan Jones (11), Will Patching (42), Callum Whelan (43), Kadeem Harris (40), Cedwyn Scott (20), Joe Hugill (17)
| Thay người | |||
| 46’ | Finley Potter Kian Harratt | 5’ | Paul Dummett Terell Thomas |
| 64’ | Matthew Virtue Harrison Neal | 62’ | Cedwyn Scott Elliot Embleton |
| 65’ | Ryan Broom MacKenzie Hunt | 62’ | William Patching Sean Fusire |
| 73’ | Ronan Coughlan Danny Mayor | 87’ | Josh Williams Cameron Harper |
| 73’ | Rhys Bennett Shaun Rooney | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Harrison Neal | Harry Lewis | ||
Kian Harratt | Cameron Harper | ||
Luke Hewitson | Terell Thomas | ||
Danny Mayor | Ethan Robson | ||
MacKenzie Hunt | Jack Ellis | ||
Shaun Rooney | Elliot Embleton | ||
Kayden Hughes | Sean Fusire | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại