Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Will Davies
22 - Liam Roberts (Thay: Lewis McCann)
57 - Mark Helm (Thay: Matthew Virtue)
64 - Ryan Graydon
65 - Ched Evans (Thay: Will Davies)
66 - Ched Evans (Kiến tạo: Ryan Graydon)
71 - (Pen) Ryan Graydon
80 - James Norwood (Thay: Ryan Graydon)
86
- Alex Henderson (Kiến tạo: Charlie Brown)
12 - Alex Henderson
67 - Charlie Caton (Thay: Alex Henderson)
68 - Connor O'Brien (Thay: Charlie Brown)
73 - Connor O'Brien
74 - Liam Coyle
81 - Freddie Sass (Thay: Devon Matthews)
83 - Joe Bauress (Thay: Liam Coyle)
84 - Josh Woods (Thay: Isaac Sinclair)
84
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Accrington Stanley
Diễn biến Fleetwood Town vs Accrington Stanley
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi James Norwood.
Isaac Sinclair rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.
Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Joe Bauress.
Devon Matthews rời sân và được thay thế bởi Freddie Sass.
Thẻ vàng cho Liam Coyle.
ANH ẤY BỎ LỠ - Ryan Graydon thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Connor O'Brien.
Charlie Brown rời sân và được thay thế bởi Connor O'Brien.
Ryan Graydon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ched Evans đã ghi bàn!
Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
Thẻ vàng cho Alex Henderson.
Will Davies rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
V À A A O O O - Ryan Graydon đã ghi bàn!
Matthew Virtue rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.
Lewis McCann rời sân và được thay thế bởi Liam Roberts.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Will Davies.
Charlie Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Henderson đã ghi bàn!
Phạt góc cho Fleetwood Town. Isaac Sinclair là người phá bóng chịu phạt góc.
Ryan Graydon (Fleetwood Town) phạm lỗi.
Farrend Rawson (Accrington Stanley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Paddy Madden (Accrington Stanley) đánh đầu từ cự ly rất gần nhưng bóng đi chệch bên phải.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Accrington Stanley
Fleetwood Town (3-1-4-2): Jay Lynch (13), Harrison Holgate (18), James Bolton (4), Kayden Hughes (32), Harrison Neal (20), Lewis McCann (14), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), Ethan Ennis (16), Will Davies (9), Ryan Graydon (7)
Accrington Stanley (3-4-2-1): Oliver Wright (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Charlie Brown (20), Seamus Conneely (28), Liam Coyle (6), Isaac Heath (30), Isaac Sinclair (11), Alex Henderson (10), Paddy Madden (8)
| Thay người | |||
| 57’ | Lewis McCann Liam Roberts | 68’ | Alex Henderson Charlie Caton |
| 64’ | Matthew Virtue Mark Helm | 73’ | Charlie Brown Connor O'Brien |
| 66’ | Will Davies Ched Evans | 83’ | Devon Matthews Freddie Sass |
| 86’ | Ryan Graydon James Norwood | 84’ | Liam Coyle Joe Bauress |
| 84’ | Isaac Sinclair Josh Woods | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
David Harrington | Michael Kelly | ||
Zech Medley | Freddie Sass | ||
George Morrison | Conor Grant | ||
Liam Roberts | Joe Bauress | ||
Mark Helm | Charlie Caton | ||
Ched Evans | Connor O'Brien | ||
James Norwood | Josh Woods | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại