Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Bolton 11 | |
![]() Sonny Aljofree (Kiến tạo: Liam Coyle) 32 | |
![]() Sonny Aljofree 35 | |
![]() Rhys Bennett 45+1' | |
![]() Ryan Broom (Thay: MacKenzie Hunt) 46 | |
![]() Kian Harratt (Thay: Danny Mayor) 46 | |
![]() Finley Potter (Thay: Liam Shaw) 46 | |
![]() Ryan Broom (Kiến tạo: Phoenix Patterson) 52 | |
![]() Phoenix Patterson 70 | |
![]() Josh Woods (Thay: Shaun Whalley) 85 | |
![]() Tyler Walton 87 | |
![]() Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon) 87 | |
![]() Zach Awe 90+2' |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Accrington Stanley


Diễn biến Fleetwood Town vs Accrington Stanley

Thẻ vàng cho Zach Awe.

Thẻ vàng cho Tyler Walton.
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.
Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.

Thẻ vàng cho Phoenix Patterson.
Phoenix Patterson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Broom đã ghi bàn!
Liam Shaw rời sân và được thay thế bởi Finley Potter.
Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Kian Harratt.
MacKenzie Hunt rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rhys Bennett.

Thẻ vàng cho Sonny Aljofree.
Liam Coyle đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sonny Aljofree đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho James Bolton.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Accrington Stanley
Fleetwood Town (3-5-2): David Harrington (1), Liam Shaw (26), James Bolton (5), Rhys Bennett (15), Phoenix Patterson (44), Mark Helm (17), Matty Virtue (8), Danny Mayor (10), MacKenzie Hunt (16), Ronan Coughlan (19), Ryan Graydon (7)
Accrington Stanley (3-4-3): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Zach Awe (4), Connor O'Brien (38), Liam Coyle (6), Nelson Khumbeni (14), Donald Love (2), Tyler Walton (23), Shaun Whalley (7), Dara Costelloe (17)


Thay người | |||
46’ | Danny Mayor Kian Harratt | 85’ | Shaun Whalley Josh Woods |
46’ | MacKenzie Hunt Ryan Broom | ||
46’ | Liam Shaw Finley Potter | ||
87’ | Ryan Graydon Owen Devonport |
Cầu thủ dự bị | |||
Kian Harratt | Michael Kelly | ||
Ryan Broom | Alex Henderson | ||
Jay Lynch | Jimmy Knowles | ||
Tom Lonergan | Anjola Popoola | ||
Finley Potter | Seamus Conneely | ||
Owen Devonport | Josh Woods | ||
Kayden Hughes | Ashley Hunter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại