Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Fleetwood Town vs Accrington Stanley hôm nay 17-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 3, 17/12

Kết thúc

Fleetwood Town

Fleetwood Town

1 : 1

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Hiệp một: 0-1
T3, 03:00 17/12/2024
Vòng 20 - Hạng 4 Anh
Highbury Stadium
 
James Bolton
11
Sonny Aljofree (Kiến tạo: Liam Coyle)
32
Sonny Aljofree
35
Rhys Bennett
45+1'
Ryan Broom (Thay: MacKenzie Hunt)
46
Kian Harratt (Thay: Danny Mayor)
46
Finley Potter (Thay: Liam Shaw)
46
Ryan Broom (Kiến tạo: Phoenix Patterson)
52
Phoenix Patterson
70
Josh Woods (Thay: Shaun Whalley)
85
Tyler Walton
87
Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon)
87
Zach Awe
90+2'

Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Accrington Stanley

số liệu thống kê
Fleetwood Town
Fleetwood Town
Accrington Stanley
Accrington Stanley
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 29
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fleetwood Town vs Accrington Stanley

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Zach Awe.

Thẻ vàng cho Zach Awe.

87' Thẻ vàng cho Tyler Walton.

Thẻ vàng cho Tyler Walton.

87'

Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.

85'

Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.

70' Thẻ vàng cho Phoenix Patterson.

Thẻ vàng cho Phoenix Patterson.

52'

Phoenix Patterson đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Ryan Broom đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Broom đã ghi bàn!

46'

Liam Shaw rời sân và được thay thế bởi Finley Potter.

46'

Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Kian Harratt.

46'

MacKenzie Hunt rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Rhys Bennett.

Thẻ vàng cho Rhys Bennett.

35' Thẻ vàng cho Sonny Aljofree.

Thẻ vàng cho Sonny Aljofree.

32'

Liam Coyle đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Sonny Aljofree đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sonny Aljofree đã ghi bàn!

11' Thẻ vàng cho James Bolton.

Thẻ vàng cho James Bolton.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Accrington Stanley

Fleetwood Town (3-5-2): David Harrington (1), Liam Shaw (26), James Bolton (5), Rhys Bennett (15), Phoenix Patterson (44), Mark Helm (17), Matty Virtue (8), Danny Mayor (10), MacKenzie Hunt (16), Ronan Coughlan (19), Ryan Graydon (7)

Accrington Stanley (3-4-3): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Zach Awe (4), Connor O'Brien (38), Liam Coyle (6), Nelson Khumbeni (14), Donald Love (2), Tyler Walton (23), Shaun Whalley (7), Dara Costelloe (17)

Fleetwood Town
Fleetwood Town
3-5-2
1
David Harrington
26
Liam Shaw
5
James Bolton
15
Rhys Bennett
44
Phoenix Patterson
17
Mark Helm
8
Matty Virtue
10
Danny Mayor
16
MacKenzie Hunt
19
Ronan Coughlan
7
Ryan Graydon
17
Dara Costelloe
7
Shaun Whalley
23
Tyler Walton
2
Donald Love
14
Nelson Khumbeni
6
Liam Coyle
38
Connor O'Brien
4
Zach Awe
5
Farrend Rawson
24
Sonny Aljofree
13
Billy Crellin
Accrington Stanley
Accrington Stanley
3-4-3
Thay người
46’
Danny Mayor
Kian Harratt
85’
Shaun Whalley
Josh Woods
46’
MacKenzie Hunt
Ryan Broom
46’
Liam Shaw
Finley Potter
87’
Ryan Graydon
Owen Devonport
Cầu thủ dự bị
Kian Harratt
Michael Kelly
Ryan Broom
Alex Henderson
Jay Lynch
Jimmy Knowles
Tom Lonergan
Anjola Popoola
Finley Potter
Seamus Conneely
Owen Devonport
Josh Woods
Kayden Hughes
Ashley Hunter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
17/12 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Fleetwood Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Accrington Stanley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow