![]() (og) Lorenc Trashi 62 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamurtari FC
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Hạng 2 Albania
Thành tích gần đây Partizani
VĐQG Albania
Europa Conference League
Hạng 2 Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T T T T H |
3 | 7 | 2 | 5 | 0 | 2 | 11 | T H H T H | |
4 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B H T T H | |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | H T B B T | |
7 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B B B T |
8 | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B H T B B | |
9 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | H B B T H |
10 | 7 | 0 | 2 | 5 | -6 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại