Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jorge Carrascal 11 | |
![]() Ayrton Lucas 27 | |
![]() Rayan (Kiến tạo: Philippe Coutinho) 30 | |
![]() Lucas Oliveira (Thay: Robert Renan) 37 | |
![]() Cauan Barros 39 | |
![]() Lucas Oliveira 45+4' | |
![]() Andres Gomez (Thay: Nuno Moreira) 46 | |
![]() Rayan 52 | |
![]() Matias Vina (Thay: Ayrton Lucas) 57 | |
![]() Samuel Dias Lino (Thay: Everton) 57 | |
![]() Pedro (Thay: Bruno Henrique) 64 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta (Thay: Jorge Carrascal) 65 | |
![]() David (Thay: Pablo Vegetti) 73 | |
![]() Matheus Franca (Thay: Philippe Coutinho) 73 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Gonzalo Plata) 77 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta 85 | |
![]() Mateus Cocao (Thay: Cauan Barros) 86 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Vasco da Gama


Diễn biến Flamengo vs Vasco da Gama
Cauan Barros rời sân và được thay thế bởi Mateus Cocao trong một sự thay đổi chiến thuật.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Giorgian De Arrascaeta và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
Gonzalo Plata rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Gonzalo Plata rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Philippe Coutinho rời sân và được thay thế bởi Matheus Franca trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pablo Vegetti rời sân và được thay thế bởi David trong một sự thay đổi chiến thuật.
Philippe Coutinho rời sân và được thay thế bởi Matheus Franca trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pablo Vegetti rời sân và được thay thế bởi David trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jorge Carrascal rời sân để nhường chỗ cho Giorgian De Arrascaeta trong một sự thay đổi chiến thuật.
Bruno Henrique rời sân để nhường chỗ cho Pedro trong một sự thay đổi chiến thuật.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Pedro trong một sự thay đổi chiến thuật.
Everton rời sân để nhường chỗ cho Samuel Dias Lino trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ayrton Lucas rời sân để nhường chỗ cho Matias Vina trong một sự thay đổi chiến thuật.

Rayan nhận thẻ vàng vì đã đẩy một đối thủ.
Nuno Moreira rời sân để nhường chỗ cho Andres Gomez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Lucas Oliveira nhận thẻ vàng vì đẩy một đối thủ.

Cauan Barros phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.
Robert Renan bị chấn thương và được thay thế bởi Lucas Oliveira.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Vasco da Gama
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Emerson (22), Danilo (13), Leo Ortiz (3), Ayrton Lucas (6), Allan (29), Saúl Ñíguez (8), Gonzalo Plata (50), Jorge Carrascal (15), Cebolinha (11), Bruno Henrique (27)
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Carlos Cuesta (46), Robert Renan (30), Pumita (2), Cauan Barros (88), Hugo Moura (25), Rayan (77), Philippe Coutinho (10), Nuno Moreira (17), Pablo Vegetti (99)


Thay người | |||
57’ | Ayrton Lucas Matias Vina | 37’ | Robert Renan Oliveira |
57’ | Everton Lino | 46’ | Nuno Moreira Andres Gomez |
64’ | Bruno Henrique Pedro | 73’ | Pablo Vegetti David |
65’ | Jorge Carrascal Giorgian de Arrascaeta | 73’ | Philippe Coutinho Matheus França |
77’ | Gonzalo Plata Luiz Araujo | 86’ | Cauan Barros Mateus Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Daniel Fuzato | ||
Guillermo Varela | Paulinho | ||
Leo Pereira | Victor Luis | ||
Alex Sandro | Oliveira | ||
Matias Vina | Mateus Carvalho | ||
Evertton Araujo | Guilherme Estrella | ||
Nicolás de la Cruz | Benjamin Garre | ||
Giorgian de Arrascaeta | David | ||
Wallace Yan | Matheus França | ||
Lino | Andres Gomez | ||
Luiz Araujo | Euder Da Silva | ||
Pedro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại